Từ vựng unit 13: What do you do on your free time? (Tiếng anh 5)

8 lượt xem

Từ vững unit 13: What do you do on your free time? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.

  • sing (/siη/): ca hát
  • go camping (/gou kæmpiη/): đi cắm trại
  • go fishing (/gou 'fi∫iη/): đi câu cá
  • club (/klʌb/): câu lạc bộ
  • survey (/sə:vei/): bài điều tra
  • clean (/kli:n/): dọn dẹp, làm sạch
  • dance (/da:ns/): khiêu vũ, nhảy múa
  • forest (/fɔrist/): khu rừng
  • go hiking (/gou haikin/): đi leo núi
  • camp (/kæmp/): trại, lều
  • karate (/kə'rɑ:ti/): môn karate
  • go shopping (/gou ∫ɔpiη/): đi mua sắm
  • red river (/red rivə/): sông Hồng
  • sport (/spɔ:t/): thể thao
  • go skating (/gou skeitiη/): đi trượt pa-tanh
  • draw (/drɔ:/): vẽ

Tiếng Anh

Phiên Âm

Tiếng Việt

clean

/kli:n/

dọn dẹp, làm sạch

karate

/kə'rɑ:ti/

môn karate

sport

/spɔ:t/

thể thao

club

/klʌb/

câu lạc bộ

dance

/da:ns/

khiêu vũ, nhảy múa

sing

/siη/

ca hát

survey

/sə:vei/

bài điều tra

go fishing

/gou 'fi∫iη/

đi câu cá

go shopping

/gou ∫ɔpiη/

đi mua sắm

go camping

/gou kæmpiη/

đi cắm trại

go skating

/gou skeitiη/

đi trượt pa-tanh

go hiking

/gou haikin/

đi leo núi

draw

/drɔ:/

vẽ

Red river

/red rivə/

sông Hồng

forest

/fɔrist/

khu rừng

camp

/kæmp/

trại, lều


Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội