Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Lesson 1

  • 1 Đánh giá

Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

  • 1. Look, listen and repeat

  • 2. Point and say

  • 4. Listen and circle a, b or c

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a) Good evening and welcome to the weather forecast. Let's take a look at the weather today. (Xin chào buổi tối và chào đón các bạn đến với chương trình dự báo thời tiết. Chúng ta hãy nhìn vào thời tiết hôm nay.)
  • b) It's cold and cloudy in Ha Noi. It's cool and windy in Hue. It's hot and sunny in Ho Chi Minh City. (Trời lạnh và có nhiều mây ở Hà Nội. Trời mát và có gió ở Huế. Trời nóng và có nắng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
  • c) What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
    Well, it will be cold and rainny in Ha Noi. (Ồ, trời sẽ lạnh và có mưa ở Hà Nội.)
  • d) It will be warm and foggy in Hue. In Ho Chi Minh City, it will be hot and sunny. That's the weather forecast for tomorrow. (Trời sẽ ấm và có sương mù ở Huế. Ở Thành phố Hồ Chí Minh, trời sẽ nóng và có nắng. Đó là dự báo thời tiết vào ngày mai.)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a) What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
    => It will be cold and snowy. (Trời sẽ lạnh và có tuyết.)
  • b) What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
    => It will be hot and sunny. (Trời sẽ nóng và có nắng.)
  • c) What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
    => It will be warm and stormy. (Trời sẽ ấm và có bão.)
  • d) What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
    => It will be cool and cloudy. (Trời sẽ mát và có mây.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about weather. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về thời tiết.)

  1. What's the weather like today? (Thời tiết như thế nào vào hôm nay?)
  2. It's... and... (Trời... và...)
  3. What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
  4. It will be... and... (Trời sẽ... và...)

4. Listen and circle a, b, or c (Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c)

1.bIt will be snowy and very cold in Sa Pa tomorrow. (Trời sẽ có tuyết và rất lạnh ở Sa Pa vào ngày mai.)
2.aIt will be foggy and windy in Ha Noi tomorrow. (Trời sẽ có sương mù và có gió ở Hà Nội vào ngày mai.)
3.cIt will be sunny and windy in Da Nang tomorrow. (Trời sẽ có nắng và có gió ở Đà Nẵng vào ngày mai.)

Audio script – Nội dung bài nghe:

Good evening and welcome to the weather forecast. What will the weather be like tomorrow? Well, it will snowy and very cold in Sa Pa. In Ha Noi, it will be foggy and windy. The weather will be fine tomorrow in Da Nang. It will be sunny, but it will also be very windy...

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

  • Mai : Let’s (1) __go__ for a picnic tomorrow.
  • Tony : What will the (2) __weather__ be like tomorrow?
  • Linda : Well, it will be cold and (3) __stormy__.
  • Mai : How do you know that?
  • Linda : I watched the weather (4) __forecast__ on TV.
  • Tony : We can’t go for a picnic if it’s stormy.
  • Mai : Ok, let’s stay home, eat popcorn and (5) __watch__ cartoons.
  • Tony and Linda: Great idea!

Hướng dẫn dịch:

  • Mai: Chúng ta hãy cùng đi dã ngoại vào ngày mai.
  • Tony: Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?
  • Linda: Ừm, trời sẽ lạnh và có bão.
  • Mai: Làm sao bạn biết điều đó?
  • Linda: Tôi đã xem dự báo thời tiết trên ti vi.
  • Tony: Chúng ta sẽ có thể không đi dã ngoại nếu trời có bão.
  • Mai: Được rồi, chúng ta hãy ở nhà, ăn bắp rang bơ và xem những phim hoạt hình.
  • Tony và Linda: Ý kiến tuyệt vời!

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

Making sentences (Tạo câu)

What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)

=> It will be cold. (Trời sẽ lạnh.)


  • 32 lượt xem