-
Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
Từ vựng unit 13: What do you do on your free time? (Tiếng anh 5)
Từ vững unit 13: What do you do on your free time? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
- sing (/siη/): ca hát
- go camping (/gou kæmpiη/): đi cắm trại
- go fishing (/gou 'fi∫iη/): đi câu cá
- club (/klʌb/): câu lạc bộ
- survey (/sə:vei/): bài điều tra
- clean (/kli:n/): dọn dẹp, làm sạch
- dance (/da:ns/): khiêu vũ, nhảy múa
- forest (/fɔrist/): khu rừng
- go hiking (/gou haikin/): đi leo núi
- camp (/kæmp/): trại, lều
- karate (/kə'rɑ:ti/): môn karate
- go shopping (/gou ∫ɔpiη/): đi mua sắm
- red river (/red rivə/): sông Hồng
- sport (/spɔ:t/): thể thao
- go skating (/gou skeitiη/): đi trượt pa-tanh
- draw (/drɔ:/): vẽ
Tiếng Anh | Phiên Âm | Tiếng Việt |
clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
karate | /kə'rɑ:ti/ | môn karate |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
sing | /siη/ | ca hát |
survey | /sə:vei/ | bài điều tra |
go fishing | /gou 'fi∫iη/ | đi câu cá |
go shopping | /gou ∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
go camping | /gou kæmpiη/ | đi cắm trại |
go skating | /gou skeitiη/ | đi trượt pa-tanh |
go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
draw | /drɔ:/ | vẽ |
Red river | /red rivə/ | sông Hồng |
forest | /fɔrist/ | khu rừng |
camp | /kæmp/ | trại, lều |
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Unit 13: What do you do in your free time? Lesson 3
- Unit 17: What would you like to eat? Lesson 3
- Unit 17: What would you like to eat? Lesson 2
- Từ vựng unit 15: What would you like to be in the future? (Tiếng anh 5)
- Từ vựng unit 17: What would you like to eat? (Tiếng anh 5)
- Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? Lesson 2
- Unit 11: What's the matter with you? Lesson 3
- Từ vựng unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? (Tiếng anh 5)
- Unit 14: What happened in the story? Lesson 1
- Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Lesson 3
- Từ vựng unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Tiếng anh 5)
- Từ vựng unit 13: What do you do on your free time? (Tiếng anh 5)