Từ vựng unit 18: What is your phone number? (Tiếng anh 4)

9 lượt xem

Từ vững unit 18: What is your phone number? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.

  • Go skating: chơi ván trượt
  • Go for a walk: đi dạo
  • Mobile phone: điện thoại
  • Call: gọi điện
  • Complete: hoàn thành
  • Scenery: phong cảnh đẹp
  • Present: quà
  • Phone number: số điện thoại
  • Countryside: vùng nông thôn

Tiếng anh

nghĩa

Phone number

Số điện thoại

Present

Quà

Complete

Hoàn thành

Countryside

Vùng nông thôn

Go for a walk

Đi dạo

Go skating

Đi chơi ván trượt

Mobile phone

Điện thoại

Scenery

Phong cảnh đẹp

Call

Gọi điện

A moment

Một lát


Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội