Từ vựng unit 8: What are you reading? (Tiếng anh 5)
7 lượt xem
Từ vững unit 8: What are you reading? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu
Hard-working (/hɑ:d wə:kiη/): chăm chỉ
Generous (/dʒenərəs/): hào phóng
Gentle (/dʒentl/): hiền lành
Clever (/klevə/): thông minh
Kind (/kaind/): tốt bụng
Funny (/fʌni/): vui tính
Chess (/t∫es/): cờ vua
Fox (/fɔks/): con cáo
Ghost (/goust/): con ma
Crown (/kraun/): con quạ
Scary (/skeəri/): đáng sợ
Halloween (/hælou'i:n/): Lễ hội hóa trang
Policeman (/pə'li:smən/): cảnh sát
Dwarf (/dwɔ:f/): người lùn
Character (/kæriktə/): nhân vật
Fairy tale (/feəriteil/): truyện cổ tích
Short story (/∫ɔ:t'stɔ:ri/): truyện ngắn
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
crown | /kraun/ | con quạ |
fox | /fɔks/ | con cáo |
dwarf | /dwɔ:f/ | người lùn |
ghost | /goust/ | con ma |
chess | /t∫es/ | cờ vua |
Halloween | /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
scary | /skeəri/ | đáng sợ |
fairy tale | /feəriteil/ | truyện cổ tích |
short story | /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
character | /kæriktə/ | nhân vật |
generous | /dʒenərəs/ | hào phóng |
hard-working | /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
Kind | /kaind/ | tốt bụng |
gentle | /dʒentl/ | hiền lành |
clever | /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
funny | /fʌni/ | vui tính |
policeman | /pə'li:smən/ | Cảnh sát |
Xem thêm bài viết khác
- Unit 1: What's your address? Lesson 3
- Short story: Cat and Mouse 2
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 2
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 1
- Từ vựng unit 8: What are you reading? (Tiếng anh 5)
- Từ vựng unit 10: When will Sports Day be? (Tiếng anh 5)
- Chính tả Nghe - viết: Lương Ngọc Quyến
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 3
- Unit 1: What's your address? Lesson 2
- Review 2
- Unit 1: What's your address? Lesson 1
- Short story: Cat and Mouse 1