Short story: Cat and Mouse 1
Phần Short story: Cat and Mouse 1 kể về câu chuyện của Mèo và Chuột cũng như ôn tập các từ vựng, cấu trúc đã học nhằm giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức hơn. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Read and listen to the story
Truyện ngắn: Mèo và Chuột 1
1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)
Do you remember? (Bạn có nhớ không?)
- Hello, I'm Miu and these are my friends, Maurice and Doris. (Xin chào, mình là Miu và đây là những người bạn của mình, Maurice và Doris.)
- Hello! (Xin chào!)
- Hello! (Xin chào!)
- Hello, I'm Chit and these are my sisters, Mimi and Nini! (Xin chào, mình là Chit và đây là những ngườ chị gái mình Mimi và Nini!)
- Hello! (Xin chào!)
- Wake up, Jack! (Thức dậy nào, Jack!)
- Hello, Chit. (Xin chào Chit.)
- Hello, Miu. (Xin chào Miu.)
- Did you and your family go on holiday? (Bạn và gia đình bạn đã đi nghỉ mát phải không?)
- Yes, we did. (Vâng, đúng rồi.)
- Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
- We went to the beach (Chúng tôi đã đi đến bãi biển.)
- Did you enjoy it? (Các bạn có thích nó không?)
- Yes, we did. (Vâng, chúng tôi rất thích.)
- We sat on the beach and swam in the sea. (Chúng tôi nằm trên bãi biển và tắm biển.)
- What about you? Did you go on holiday? (Còn bạn thì sao? Bạn có đi nghỉ mát không?)
- Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains. (Có. Maurice, Doris và tôi đã đi núi.)
- Did you enjoy it? (Bạn có thích nó không?)
- No, we didn't. (Không, chúng tôi không thích.)
- It was cold and it rained all the time. (Trời lạnh và mưa suốt.)
- It's nice to be home! (Thật tốt khi ở nhà.)
Audio script:
- Miu: Hello, I'm Miu and these are my friends, Maurice and Doris. Maurice:Hello!
- Doris: Hello!
- Chit: Hello, I'm Chit and these are my sisters, Mimi and Nini!
- Mimi and Nini: Hello!
- Chit: Wake up, Jack!
- Mỉu: Hello, Chit.
- Chit: Hello, Miu
- Miu: Did you and your family go on holiday?
- Chit: Yes, we did.
- Miu: Where did you go?
- Chit: We went to the beach.
- Miu: Did you enjoy it?
- Chit: Yes, we did
- Chit: We sat on the beach and swam In the sea. What about yocll Did you go on holiday?
- Miu: Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains.
- Chit: Did you enjoy it?
- Miu: No, we didn't. It was cold and it rained all the time.
- All: It's nice to be home!
2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)
- 1. Chit và gia đình cậu ấy đã đi nghỉ mát ở đâu?
They went to the beach. (Họ đã đi đến bãi biển.) - 2. Họ đã có một thời gian thoải mái phải không?
Yes, they did. (Vâng, đúng vậy.) - 3. Miu đã đi nghỉ mát với ai?
Miu went on holiday with Maurice and Doris. (Miu đã đi nghỉ mát cùng với Maurice và Doris.) - 4. Họ đã đi đâu?
They went to the mountains. (Họ đã đi núi.) - 5. Họ đã có một khoảng thời gian thoải mái phải không? Tại sao có/ Tại sao không?
No, they didn't. Because it was cold and it rained all the time. (Không, họ không có. Bởi vì trời lạnh và mưa suốt ngày.)
3. Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ từ câu truyện)
- a. holiday (kỳ nghỉ)
- b. beach (bờ biển)
- c. family (gia đình)
- d. mountains (núi)
- e. rained (mưa)
4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
- A: Where (1) __did__ you go on holiday?
- B: We (2) __went__ to the beach.
- A: Did you (3) __enjoy__ it?
- B: Yes, we (4) __did__. It was fun. What about you?
- A: We went to the mountains.
- B: Did you enjoy it?
- A: No, we (5) __didn’t__. It rained all the time.
Dịch:
- A: Bạn đã đi nghỉ mát ở đâu?
- B: Chúng tôi đã đi đến bãi biển.
- A: Bạn có thích nó không?
- B: Vâng, chúng tôi có thích. Nó rất vui. Còn bạn thì sao?
- A: Chúng tôi đã đi núi.
- B: Bạn có thích nó không?
- A: Không, chúng tôi không thích. Trời đã mưa suốt thời gian đi.
5. Work in pairs. Talk about your last holiday. (Thực hành theo cặp. Nói về kỳ nghỉ đã qua của bạn.)
6. Read and match (Đọc và nối)
1. b | Các bạn đã có một cuối tuần thật tốt phải không? Vâng, đúng rồi. |
2. e | Bạn đã đi đâu? Chúng tôi đã đi đến bờ biển. |
3. d | Bạn đã thấy gì? Chúng tôi đã thấy một đứa bé và ba mẹ của nó. |
4. a | Những người bạn của bạn có đi cùng với bạn không? Không, họ không đi |
5. c | Bạn đã trở về khi nào? Ngày hôm qua. |
Xem thêm bài viết khác
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 3
- Chính tả Nghe - viết: Lương Ngọc Quyến Giải trang 17 SGK Tiếng Việt 5 tập 1
- Unit 1: What's your address? Lesson 3
- Unit 1: What's your address? Lesson 1
- Review 2
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 2
- Unit 1: What's your address? Lesson 2
- Từ vựng unit 10: When will Sports Day be? (Tiếng anh 5)
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 1
- Short story: Cat and Mouse 2
- Từ vựng unit 8: What are you reading? (Tiếng anh 5)
- Short story: Cat and Mouse 1