Short story: Cat and Mouse 2
Phần Short story: Cat and Mouse 2 kể về câu chuyện của Mèo và Chuột cũng như ôn tập các từ vựng, cấu trúc đã học nhằm giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức hơn. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Read and listen to the story
1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)
- Miu: Hello, Chit. What are you doing? (Xin chào Chit. Bạn đang làm gì vậy?)
- Chit: We're practising for Mouse Sports Day. (Tôi đang luyện tập cho ngày Hội thao Chuột.)
- Miu: Mouse Sports Day? When will it be? (Ngày Hội thao Chuột ư? Nó sẽ diễn ra khi nào?)
- Chit: On Saturday. (Vào thứ Bảy.)
- Miu: What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
- Chit: I'm going to run a hundred metres. (Tôi sẽ chạy 100m.)
- Miu: Mimi is going to play badminton. (Mimi sẽ chơi cầu lông.)
- Chit: Nini is going to play table tennis. (Nini sẽ chơi bóng bàn.)
- Miu: And what are you going to do, Jack? (Và bạn sẽ làm gì vậy Jack?)
- Jack: I'm going to watch them! (Tôi sẽ đến xem họ!)
Audio script – Nội dung bài nghe:
- Miu: Hello, Chit. What are you doing?
- Chit: We're practising for Mouse Sports Day.
- Miu: Mouse Sports Day? When will it be?
- Chit: On Saturday.
- Miu: What are you going to do?
- Chit: I'm going to run a hundred metres.
- Miu: Mimi is going to play badminton.
- Chit: Nini is going to play table tennis.
- Miu: And what are you going to do, Jack?
- Jack: I'm going to watch them!
2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)
- 1. Những chú chuột đang làm gì?
They're practising for Mouse Sports Day. (Họ đang luyện tập cho ngày Hội thao Chuột.) - 2. Chit sẽ làm gì tại ngày Hội thao Chuột?
He's going to run a hundred metres. (Cậu ấy sẽ chạỵ 100m.) - 3. Mimi sẽ làm gì tại ngày Hội thao Chuột?
She's going to play badminton. (Cô ấy sẽ chơi cầu lông.) - 4. Nini sẽ làm gì tại ngày Hội thao Chuột?
She's going to play table tennis. (Cô ấy sẽ chơi bóng bàn.) - 5. Jack có tham gia vào ngày Hội thao Chuột không?
No, he isn't. He's going to watch. (Không, cậu không tham gia. Cậu ấy sẽ đến xem.)
3. Umscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ trong câu truyện)
- a. hundred (một trăm)
- b. Saturday (thứ Bảy)
- c. watch (xem)
- d. badminton (cầu lông)
- e. practising (tập luyện)
4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
- A: Will there be Sports Day at your school?
- B: Yes, there (1) __will__.
- A: Are you (2) __going__ to take part?
- B: Yes, I (3) __am__.
- A: What are you going to do?
- B: I’m going to (4) __run__ a hundred metres.
- A: Are you going to win?
- B: No, I’m (5) __not__!
Hướng dẫn dịch:
- A: Hội thao sẽ diễn ra ở trường bạn phải không?
- B: Vâng, đúng vậy.
- A: Bạn có tham gia không?
- B: Có, tôi có tham gia.
- A: Bạn sẽ làm gì?
- B: Tôi sẽ chạy 100 mét.
- A: Bạn sẽ chiến thắng chứ?
- B: Không, tôi sẽ không thắng đâu!
5. Work in pairs. Talk about your school Sports Day (Thực hành theo cặp. Nói về ngày Hội thao của trường bạn)
6. Read and match (Đọc và nối)
1 - e | Bạn sẽ làm gì vào thứ Bảy? Tôi sẽ tập luyện cho ngày Hội thao. |
2 - d | Bạn sẽ làm việc đó ở đâu? Trong công viên. |
3 - a | Bạn sẽ tập luyện với mọi người phải không? Vâng, với bạn của tôi. |
4 - b | Ngày Hội thao sẽ diễn ra vào khi nào? Vào thứ Tư. |
5 - c | Bạn sẽ chạy phải không? Không, tôi sẽ chơi bóng rổ. |
Chủ đề liên quan