Unit 1: What's your address? Lesson 2
18 lượt xem
Dưới đây là phần lesson 2 của Unit 1: What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
2. Point and say
4. Listen and circle a or b
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
- a) What's your hometown, Trung? (Quê của bạn ở đâu vậy Trung?)
=> It's Da Nang. (Đó là Đà Nẵng.) - b) Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? (Ồ, mình thích Đà Nẵng lắm. Bạn sống ở thành phố phải không?)
=> No, I didn't I lived in a village in the mountains. (Không, không phải. Mình sống ở một ngôi làng miền núi.) - c) What's your village like? (Ngôi làng của bạn thế nào?)
=> It's small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh.) - d) Is it beautiful? (Nó rất đẹp phải không?)
=> Yes, I think so. (Ừ, mình nghĩ thế.)
2. Point and say (Chỉ và nói)
- a) What's the city like? (Thành phố thì thế nào?)
=> It's big and busy. (Nó lớn và náo nhiệt.) - b) What's the village like? (Làng quê thì thế nào?)
=> It's far and quiet. (Nó xa và yên tĩnh.) - c) What's the town like? (Thị trấn thì thế nào?)
=> It's large and crowed. (Nó rộng lớn và đông đúc.) - d) What's the island like? Hòn đảo thì thế nào?
=> It's small and pretty. Nó nhỏ và xinh đẹp
3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Ask and answer questions about where you live. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn sống)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
=> I live ...( Tôi sống ở... ) - What's it like? (Nó như thế nào?)
=> It's... (Nó…) - Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
=> I live with.... (Tôi sống cùng với... )
4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)
- 1. a. Tom lives in a pretty and quiet village. (Tom sống trong một ngôi làng đẹp và yên tĩnh.)
- 2. b. Tony’s city is large and busy. (Thành phố của Tony thì rộng lớn và náo nhiệt.)
- 3. b. Peter’s town is small and busy. (Thị trấn của Peter thì nhỏ và náo nhiệt.)
- 4. a. Linda lives in a big and busy city. (Linda sống ở một thành phố lớn và náo nhiệt.)
TAPESCRIPT – Nội dung bài nghe:
- 1. Trung: Where do you live?
Tom: I live in a village.
Trung: What's it like?
Tom: It's pretty and quiet. - 2. Trung: Where do you live?
Tony: I live in a city.
Trung: What's it like?
Tony: It's large and busy. - 3. Trung: Where do you live, Peter?
Peter: I live in a town.
Trung: What's it like?
Peter: It's small and busy. - 4. Trung: Where do you live?
Linda: I live in a city.
Trung: What's it like?
Linda: It's big and busy.
5. Write about you (Viết về em)
- 1. What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
=> It's 128/27, Thien Phuoc street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City. (Nó là số 128/27, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.)
=> It's not number, village road. (Nó không có số, đường làng.) - 2. What's your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?)
=> It's big and busy. (Nó lớn và náo nhiệt.)
=> It's small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh.) - 3. Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
=> I live with my parents. (Tôi sống với bố mẹ.)
=> I live with my grandparents. (Tôi sống với ông bà.) - 4 Do you like living there? Why?/ Why not? (Bạn có thích cuộc sống ở đó không? Tại sao có?/Tại sao không?)
=> Yes, I do. Because it has the modern life, high education, and good health care. (Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có cuộc sống hiện đại, nền giáo dục chất lượng cao và chăm sóc sức khỏe tốt.)
=> Yes, I do. Because it is quiet and has fresh air. (Vâng, tôi thích. Bởi vì nó yên tĩnh và có không khí trong lành.)
6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Spot the differencen(Phát hiện điểm khác biệt)
Hình b khác hình a những điểm sau:
- Có nhiều hơn một chiếc xe hơi ở trên đuờng.
- Có một nguời phụ nữ ở phía trước tòa nhà màu vàng.
- Biển báo màu xanh có chữ "BUS STOP" kế bên tòa nhà màu vàng. Không có lô gô hai viên thuốc ở trên nóc nhà của tiệm thuốc.
- Có một cậu bé ở phía sau nguời đàn ông dẫn bé gái đi.
Xem thêm bài viết khác
- Unit 1: What's your address? Lesson 3
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 1
- Chính tả Nghe - viết: Lương Ngọc Quyến
- Từ vựng unit 8: What are you reading? (Tiếng anh 5)
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 2
- Unit 10: When will Sports Day be? Lesson 3
- Unit 1: What's your address? Lesson 2
- Short story: Cat and Mouse 1
- Review 2
- Từ vựng unit 10: When will Sports Day be? (Tiếng anh 5)
- Short story: Cat and Mouse 2
- Unit 1: What's your address? Lesson 1