Unit 12: Don't ride your bike too fast! Lesson 3
Dưới đây là phần Lesson 3 của Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Đừng đạp xe đạp quá nhanh!) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Listen and repeat
2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud
3. Let’s chant
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
- 1. Don't play with the knife! (Đừng chơi với dao!)
OK, I won't. (Được rồi, tôi sẽ không làm vậy đâu.) - 2. Don't play with matches! (Đừng chơi với những que diêm!)
OK, I won't. (Được rồi, tôi sẽ không làm vậy đâu.) - 3. Why shouldn't I play with the knife? (Tại sao tôi không nên chơi với dao?)
Because you may cut yourself. (Bởi vì bạn có thể đứt tay.) - 4. Why shouldn't I play with the stove? (Tại sao tôi không nên chơi với bếp lò?)
Because you may get a burn. (Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.)
2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)
1. a | Don't play with the knife! (Đừng chơi với dao!) |
2. a | Don't climb the wall! (Đừng trèo tường!) |
3. b | Why shouldn't he ride his motorbike too fast? (Tại sao cậu ấy không nên đi xe máy quá nhanh?) |
4. b | Why shouldn't she play with the stove? (Tại sao cô ấy không nên chơi với bếp lò?) |
3. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
Why shouldn’t he do that? (Tại sao cậu ấy không nên làm việc đó?)
Look at Jim.
What's he doing?
He's riding his bike too fast.
Should he ride it too fast?
No, he shouldn't.
Why not?
He may fall off his bike.
- (Hãy nhìn Jim.
- Cậu ấy đang làm gì?
- Cậu ấy đang đạp xe đạp quá nhanh.
- Cậu ấy có nên đi xe đạp quá nhanh không?
- Không, cậu ấy không nên.
- Tại sao không?
- Cậu ấy có thể té/ngã xe.)
Look at Mary.
What's she doing?
She's playing with a cat on the street.
Should she play with the cat?
No, she shouldn't.
Why not?
She may scratch her face.
- (Hãy nhìn Mary.
- Cô ấy đang làm gì?
- Cô ấy đang chơi với con mèo trên đường.
- Cô ấy có nên chơi với con mèo không?
- Không, cô ấy không nên.
- Tại sao không?
- Nó có thể cào mặt cô ấy.)
4. Read and do the tasks. (Đọc và làm những bài tập.)
1) Circle the best title (Khoanh tròn tiêu đề phù hợp nhất)
=> b. Preventing children from falling (Phòng ngừa trẻ khỏi việc té/ngã)
Hướng dẫn dịch:
Ngã/té là một dạng tai nạn phổ biến của trẻ nhỏ ở nhà. Bé trai hay bé gái của bạn có thể té ngã từ giường hoặc ghế sô pha. Cậu ấy/ cô ấy có thể ngã/té xuống cầu thang. Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ bé trai hay bé gái của bạn an toàn:
- Đảm bảo cậy ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.
- Đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể mở bất kỳ cửa sổ nào.
- Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy đến gần cầu thang.
- Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy ra ngoài ban công.
2) Tick True (T) or False (F) (Đánh dấu chọn (√) Đúng (T) hoạc Sai (F))
- 1. Babies may roll off the sofa. (Những em bé có thể lăn khỏi ghế sô pha.) (T)
- 2. You shouldn’t stop your baby brother or sister when he or she climbs the stairs. (Bạn không nên chặn bé trai hay bé gái của bạn leo cầu thang.) (F)
- 3. You should make sure he or she can’t roll off the bed. (Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.) (T)
- 4. Do not open any windows at home. (Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào ở nhà.) (F)
- 5. Allow him or her to play on the balcony alone sometimes. (Thỉnh thoảng cho phép cậu ấy hoặc cô ấy chơi trên ban công một mình.) (F)
5. Write what may happen (Viết những gì có thể xảy ra)
- 1. Tony’s playing with a sharp knife. (Tony đang chơi với một con dao bén (sắc).)
He may cut himself. (Cậu ấy có thể bị đứt tay.) - 2. Linda’s playing with a neighbor’s cat. (Linda đang chơi với một con mèo của hàng xóm.)
It may scratch her face. (Nó có thể cào mặt của cô ấy.) - 3. Quan’s riding his bike too fast. (Quân đang đi xe đạp quá nhanh.)
He may fall off his bike. (Cậu ấy có thể té/ngã xe.)
6. Project (Dự án)
Make a poster about home accidents and how to avoid them. (Tạo ra một bức tranh khổ lớn về tai nạn ở nhà và làm thế nào để phòng tránh chúng.)
7. Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)
Bây giờ tôi có thể....
- hỏi và trả lời những câu hỏi về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.
- viết về những tai nạn có thể xảy ra.
Xem thêm bài viết khác
- Từ vựng unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Tiếng anh 5)
- Unit 14: What happened in the story? Lesson 3
- Unit 16: Where's the post office? Lesson 2
- Từ vựng unit 15: What would you like to be in the future? (Tiếng anh 5)
- Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? Lesson 3
- Unit 16: Where's the post office? Lesson 1
- Unit 17: What would you like to eat? Lesson 2
- Unit 12: Don't ride your bike too fast! Lesson 1
- Unit 13: What do you do in your free time? Lesson 2
- Unit 11: What's the matter with you? Lesson 1
- Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Lesson 3
- Unit 17: What would you like to eat? Lesson 3