Unit 16: Man and The environment
Unit 16 với chủ đề 'Man and The environment' (con người và môi trường) giúp bạn học củng cố từ vựng về môi trường, ôn tập động từ khuyết thiếu 'should', đưa ra lời khuyên và củng cố cách dùng các lượng từ. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
Unit 16: Man and the Environment
A. Animals and plants
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
some rice (một ít gạo) | a lot of rice (nhiều gạo) | a little rice (ít gạo) |
some eggs (một ít trứng) | a lot of eggs (nhiều trứng) | a few eggs (ít trứng) |
2. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
Ông Hai là một nông dân. Ông ấy có vài thửa ruộng và ông ấy làm ra nhiều lúa gạo. Gần nhà, ông có một mảnh đất nhỏ và ông trồng một ít rau. Ông cũng có một vài cây ăn trái. Chúng cho một ít trái cây.
Ông Hai nuôi vài con vật. Ông có hai con trâu. Chúng cày ruộng và kéo xe. Ông có vài con bò cái. Chúng cho một ít sữa. Ông nuôi vài con gà. Chúng cho nhiều trứng. Ông còn có một con chó và hai con mèo.
Trả lời câu hỏi:
- a) How much rice does Mr. Hai produce? (Ông Hai làm ra bao nhiêu lúa?)
=> He produces a lot of rice. (Ông làm ra nhiều lúa.) - b) Does he produce any vegetables? (Ông ấy có làm ra nhiều rau không?)
=> Yes, he does. (Có.) - c) How much fruit does he produce? (Ông Hai thu hoạch được bao nhiêu trái cây?)
=> He produces a little fruit. (Ông thu hoạch được rất ít trái cây.) - d) How much milk do his cows produce? (Những con bò của ông ấy cho bao nhiêu sữa?)
=> They produce a little milk. (Ông làm ra được rất ít sữa.) - e) How many eggs do his chickens produce? (Những con gà của ông ấy cho bao nhiêu trứng?)
=> His chickens produce a lot of eggs. (Gà của ông ấy đẻ được nhiều trứng.)
3. Listen and write the letter of the picture under the right heading. (Lắng nghe và viết mẫu tự của tranh dưới tiêu đề thích hợp.)
- Giải:
- some potatoes => picture a
- a few flowers => picture f
- a lot of vegatables => picture d
- a lot of rice => picture e
- some onions => picture c
- a few tomatoes => picture b
4. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Dịch:
Dân số thế giới đang gia tăng. Nhiều người hơn cần nhiều thực phẩm hơn. Nhiều người hơn cần nhiều đồng ruộng hơn. Chúng ta đang đốn những khu rừng. Các nông dân đang đốt rừng. Họ cần thêm đồng ruộng. Chúng ta đang hủy diệt thực vật và động vật. Những loài động vật Châu Á này đang bị đe dọa.
5. Answer the questions using because. (Trả lời các câu hỏi bởi sử dụng because.)
Example
Why does the world need more food? (Tại sao thế giới cần nhiều thực phẩm hơn?)
=> Because there are more people. (Bởi vì có nhiều người hơn.)
Giải:
- a) Why do we need more land? (Tại sao chúng ta cần nhiều đất hơn?)
=> Because we need more food. (vì chúng ta cần nhiều thức ăn hơn.) - b) Why do farmers burn the forests? (Tại sao những người nông dân lại đốt rừng?)
=> Because they need more fields. (Vì họ cần nhiều đồng ruộng hơn.) - c) Why are these Asian animals in danger? (Tại sao các loài động vật Châu Á này đang bị đe dọa?)
=> Because people are destroying their life environment. (Bởi vì con người đang phá hủy môi trường sống của chúng.)
6. Remember. (Ghi nhớ.)
- Some (một vài, vài) và a lot of (nhiều) đi cùng với danh từ đếm được và không đếm được.
- A few (một chút) đi cùng danh từ đếm được số nhiều.
- A little (rất ít) đi cùng danh từ không đếm được.
B. Pollution
1. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
Chúng ta đang làm gì với môi trường của chúng ta?
Chúng ta đang tàn phá rừng.
Chúng ta đang hủy diệt động vật hoang dã và thực vật.
Chúng ta đang lãng phí quá nhiều nước.
Chúng ta đang đốt quá nhiều than, dầu và khí đốt.
Chúng ta đang lãng phí quá nhiều điện.
Việc này đang làm ô nhiễm không khí bằng các chất khí.
Chúng ta đang thải ra quá nhiều rác.
Việc này đang làm ô nhiễm đất đai, sông ngòi và đại dương.
Trả lời câu hỏi:
- a) Why are wild animals and plants in danger? (Tại sao động vật hoang dã và thực vật đang bị đe dọa?)
=> Because we are destroying the forests. (vì chúng ta đang phá hủy rừng.) - b) What is polluting the air? (Cái gì đang gây ô nhiễm cho không khí?)
=> The burning of coal, oil and gas is polluting the air. (Việc đốt than đá, dầu và khí ga đang làm ô nhiễm không khí.) - c) Where does the pollution come from? (Sự ô nhiễm bắt nguồn từ đâu?)
=> The pollution comes from our production of too much trash and our burning of oil, coal and gas. (Ô nhiễm đến từ việc sản xuất quá nhiều rác thải và đốt dầu, than đá và khí ga.) - d) What is polluting the land, the rivers and the oceans? (Cái gì đang làm ô nhiễm đất đai, sông ngòi và đại dương?)
=> Our production of too much trash is polluting the land, the rivers and the oceans. (Việc sản xuất quá nhiều rác của chúng ta đang làm ô nhiễm đất đai, sông ngòi và biển.)
2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
We can help the environment by following these rules. (Chúng ta có thể giúp cải thiện môi trường bằng cách tuân theo các qui tắc sau.)
DON'T - ĐỪNG | DO - HÃY |
a) Don't throw trash on the street. (Đừng vứt rác trên đường.) | e) Keep off the grass. (Tránh giẫm lên cỏ.) |
b) Don't pick flowers. (Đừng hái hoa.) | f) Save water. (Hãy tiết kiệm nước.) |
c) Don't damage trees. (Đừng phá hoại cây cối.) | g) Collect paper. (Hãy thu gom giấy.) |
d) Don't throw trash in the country. (Đừng vứt rác ở miền quê.) | h) Collect bottles and cans. (Hãy thu gom chai và lon.) |
Now match the rules with these signs. (Bây giờ ghép các qui tắc trên với các dấu hiệu này.)
Giải:
- a) Don't throw trash in the street. =>picture c
- b) Don't pick flowers. =>picture f
- c) Don't damage trees. =>picture a
- d) Don't throw trash in the country. =>picture h
- e) Keep off the grass. =>picture e
- f) Save water. =>picture b
- g) Collect paper. =>picture g
- h) Collect bottles. => picture d
3. Play with words. (Chơi với chữ.)
Dịch:
Khi bạn không dùng đèn, Hãy tắt nó. Khi bạn thấy vòi nước nhỏ giọt, Hãy tắt nó. Đừng tàn phá cây cối! Hãy trồng chúng. | Đừng ngắt những bông hoa dại! Hãy để chúng trên cành. Đừng xả rác! Hãy nhặt nó lên. Giấy, lon và chai, Hãy thu gom chúng. |
4. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Dịch:
- Lan: Chúng ta không nên xả rác.
- Ba: Chúng ta sẽ làm gì?
- Nga: Hãy bỏ rác vào sọt.
- Nam: Không có cái sọt rác nào cả.
- Lan: Vậy thì chúng ta nên bỏ rác vào một cái túi rồi mang về nhà.
5. Practice using should and shouldn't with a partner. Write rules for the pictures. (Luyện tập sử dụng should và shouldn't với bạn học. Viết các qui tắc cho các bức tranh.)
Giải:
- a) We should not leave trash. (Chúng ta không nên xả rác.)
- b) We should save water. (Chúng ta nên tiết kiệm nước.)
- c) We should not damage trees. (Chúng ta không nên tàn phá cây cối.)
- d) We should collect cans and bottles. (Chúng ta nên thu lượm lon và chai.)
- e) We should not pick flowers. (Chúng ta không nên ngắt hoa.)
6. Listen and read. Then answer the questions. (Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
Ở Việt Nam, chúng ta tái sử dụng nhiều thứ.
Chúng ta thu gom thức ăn thừa và cho lợn ăn.
Chúng ta thu lượm chai và lon và tái chế chúng.
Chúng ta thu gom giấy vụn, kim loại phế liệu và nhựa cũ và tái chế chúng.
Các nhà máy ở Việt Nam sử dụng tất cả những thứ này.
Trả lời câu hỏi:
- a) In Viet Nam, what do we collect and recycle? (Ở Việt Nam, chúng ta đang thu gom và tái chế cái gì?)
=> In Vietnam, we collect empty bottles, cans, waste paper, scrap metal and old plastic and recycle them. (Ở Việt Nam, chúng ta thu lượm chai rỗng, lon, giấy vụn, các mảnh kim loại và nhựa cũ và tái chế chúng.) - b) What do we do with waste food? (Chúng ta làm gì với thức ăn thừa?)
=> We feed it to pigs. (Chúng ta nên cho lợn ăn.) - c) What do factories do with waste and scrap? (Các nhà máy làm gì với phế thải và phế liệu?)
=> Factories recycle them and then use them. (Các nhà máy tái chế chúng và sử dụng chúng sau đó.) - d) Do you collect things? (Bạn có thu gom các đồ vật không?)
=> Yes, I do. (Có.) - e) What do you collect? (Bạn thu gom làm gì?)
=> I collect waste paper for our school mini-project (Mình thu giấy vụn cho kế hoạch nhỏ ở trường).
=> Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 16: Man and the environment (P2)
Xem thêm bài viết khác
- GRAMMAR PRACTICE (Unit 13,14)
- Unit 10: Staying healthy
- Từ vững tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị (taste)
- Unit 5: Things I do
- Unit 12: Sports and pastimes
- Unit 1: Greetings
- Unit 8: Out and about
- Unit 16: Man and The environment
- Unit 13: Activities and the seasons
- Unit 14: Making plans
- Unit 15: Countries
- GRAMMAR PRACTICE (Unit 15,16)