Unit 10: Staying healthy
Unit 10 với chủ đề 'Staying healthy' giúp bạn học biết thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề về sức khỏe, học cách nói về sở thích, ôn tập các lượng từ và câu hỏi nghi vấn về số lượng với 'there'. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
Unit 10: Staying Healthy
A. How do you feel ?
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
- a) I'm hungry. (Tôi đói.)
- b) I'm thirsty. (Tôi khát.)
- c) We're full. (Chúng tôi no.)
- d) I'm hot. (Tôi nóng.)
- e) I'm cold. (Tôi lạnh.)
- f) I'm tired. (Tôi mệt.)
2. Work with a partner. Describe the people in the pictures. (Làm việc với bạn học. Miêu tả người trong các bức tranh.)
Tương ứng với các tranh, chúng ta có thể hỏi và trả lời các câu hỏi như sau:
- a) How does he feel? (Cậu ấy cảm thấy thế nào?)
=> He is hungry. - b) How does she feel? (Cô ấy cảm thấy thế nào?)
=> She is thirsty. - c) How do they feel?
=> They are full. - d) How does he feel?
=> He is hot. - e) Hoe does she feel?
=> She is cold. - f) How does he feel?
- => He is tired.
3. Listen and repeat. What would you like? (Lắng nghe và lặp lại. Bạn muốn dùng gì?)
Dịch:
- Nam: Bạn cảm thấy thế nào, Lan?
- Lan: Mình nóng và mình khát nước.
- Nam: Bạn muốn dùng gì?
- Lan: Mình muốn uống nước cam. Còn bạn thì sao?
- Nam: Mình đói bụng. Mình muốn ăn mì. Còn bạn thì sao, Ba? Bạn có muốn ăn mì không?
- Ba: Không, tớ không ăn. Tớ mệt. Tớ muốn ngồi nghỉ.
- Nam: Bạn có muốn ăn mì không, Lan?
- Lan: Không, mình không ăn. Mình no. Nhưng mình khát. Mình muốn một chút đồ uống.
4. Ask and answer about Nam, Lan and Ba. (Hỏi và trả lời về Nam, Lan và Ba.)
Giải:
Lan
- How does Lan feel? (Lan cảm thấy thế nào?)
=> She feels hot and thirsty. (Cô ấy cảm thấy nóng và khát.) - What would she like? (Cô ấy muốn gì?)
=> She'd like orange juice. (Cô ấy muốn dùng nước cam.)
Nam
- How does Nam feel? (Nam cảm thấy thế nào?)
=> He feels hungry. (Cậu ấy cảm thấy đói.) - What would he like? (Cậu ấy muốn gì?)
=> He'd like noodles. (Cậu ấy muốn ăn mì.)
Ba
- How does Ba feel? (Ba cảm thấy thế nào?)
=> He feels tired. (Cậu ấy cảm thấy mệt.) - What would he like? (Cậu ấy muốn gì?)
=> He'd like to sit down. (Anh ấy muốn ngồi)
5. Listen and match the names with the right pictures. (Lắng nghe và ghép tên với bức tranh đúng.)
Nội dung bài nghe:
- Nhan is hungry. He's like noodles. (Nhàn cảm thấy đói. Cậu ấy muốn ăn mì.)
=> Bức tranh a: Nhàn - Phuong is thirsty. Sh's like a drink. (Phương cảm thấy khát. Cô ấy muốn uống nước.)
=> Bức tranh b: Phương - Ba is full. (Ba no bụng.)
=> Bức tranh f: Ba - Huong is cold. (Hương cảm thấy lạnh.)
=> Bức tranh d: Hương
6. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)
Nhan: What’s the matter, Dung? Dung: I’m cold. Nhan: What do you want? Dung: I want a hot drink. | Nhân: Này Dung, bạn làm sao vậy? Dung: Mình lạnh. Nhân: Bạn có muốn dùng gì không? Dung: Mình muốn một đồ uống nóng. |
Now, use these words and make a new dialogue with a partner. (Bây giờ, sử dụng các từ này và tạo một đoạn hội thoại mới với bạn học.)
Giải:
a) hot/cold drink
- Hoa: What's the matter, Mai? (Này Mai, bạn làm sao vậy)
- Mai: I'm hot. (Mình thấy nóng.)
- Hoa: What do you want ? (Bạn có muốn dùng gì không?)
- Mai: I want a cold drink. (Mình muốn một cốc nước lạnh)
b) hungry/noodles
- Phuc: What's the matter, Hong? (Này Hồng, bạn làm sao vậy)
- Hong: I'm hungry. (Mình thấy đói)
- Phuc: What do you want? (Bạn có muốn dùng gì không?)
- Hong: I want a bowl of noodles. (Mình muốn một tô phở)
c) thirsty/a drink
- Kien: What's the matter, Nhan? (Này Nhàn, bạn làm sao vậy)
- Nhan: I'm thirsty. (Mình khát)
- Kien: What do you want? (Bạn có muốn dùng gì không?)
- Nhan: I want a drink. (Mình muốn một cốc nước)
7. Play with words. (Chơi với chữ.)
Read the first verse aloud. Then write the other verses. (Hãy đọc to khổ thơ đầu. Sau đó viết các khổ thơ khác.)
Giải:
On my way downtown, On my way downtown, I feel the wind on my face, On my way downtown. | Trên đường xuống phố, Trên đường xuống phố, Tôi thấy gió mơn man trên mặt, Trên đường xuống phố. |
a) On my way downtown, On my way downtown, I see the traffic, right and left, On my way downtown. | Trên đường xuống phố, Trên đường xuống phố, Tôi thấy xe cộ, bên phải, bên trái, Trên đường xuống phố. |
b)On my way downtown, On my way downtown, I hear the noise of motorbikes, On my way downtown. | Trên đường xuống phố, Trên đường xuống phố, Tôi nghe thấy tiếng ồn từ xe máy Trên đường xuống phố. |
c) On my way downtown, On my way downtown, I smell the noodles at a store, On my way downtown. | Trên đường xuống phố, Trên đường xuống phố, Tôi ngửi thấy mùi phở ở một cửa hàng, Trên đường xuống phố. |
d) On my way downtown, On my way downtown, I taste the noodles at a store, On my way downtown. | Trên đường xuống phố, Trên đường xuống phố, Tôi nếm thử phở ở một cửa hàng Trên đường xuống phố. |
8. Remember. (Ghi nhớ.)
Câu hỏi | Câu trả lời |
How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) | I’m hungry. (mình đói) |
How does she feel? (Anh ấy cảm thấy thế nào?) | She feels tired. (Cô ấy mệt) |
What would you like? (Bạn muốn gì không?) | I’d like a cup of tea. (Mình muốn một tách trà) |
What do you want? (Bạn muốn gì không?) | I want a drink. (mình muốn một cốc nước) |
What does she/he want? (Cô ấy/ Anh ấy muốn gì không?) | He/ She wants a sandwich. (anh ấy/ cô ấy muốn một chiếc sandwich.) |
B. Food and drink
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
a) an apple: một quả táo | e) rice: gạo |
b) an orange: một quả cam | f) milk: sữa |
c) a banana: một quả chuối | g) meat: thịt |
d) water: nước | h) vegetables: rau củ |
Now practice with a partner. (Bây giờ thực hành với bạn học.)
a)
- A: What would you like? (Bạn muốn dùng gì?)
- B: I'd like an apple. What would you like? (Mình muốn một trái táo. Bạn muốn dùng gì?)
- A: I'd like some milk. (Mình muốn một ít sữa.)
b)
- A: What would you like?
- B: I'd like an orange. What would vou like?
- A: I'd like a glass of water. (Mình muốn một cốc nước)
2. Listen and repeat. Then practice in pairs. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập theo cặp.)
Dịch:
- Phương: Bữa ăn trưa có gì vậy?
- Thu: Có một ít thịt và cơm.
- Phương: Có mì sợi không?
- Thu: Không. Không có mì.
- Phương: Có trái cây không?
- Thu: Có. Có một ít trái cây. Có vài quả cam và vài trái chuối.
- Phương: Có gì uống không?
- Thu: Có một ít nước.
- Phương: Có sữa không?
- Thu: Không. Không có sữa.
3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
- A: Is there any meat?
- B: Yes, There is some chicken.
- A: Is there any milk?
- B: No, there isn't any milk.
- A: Are there any bananas?
- B: Yes, there are some bananas.
- A: Is there any fruit?
- B: Yes, there is some fruit.
- A: Are there any oranges?
- B: No, there aren't any oranges.
- A: Are there any vegetables?
- B: Yes, there are some vegetables.
- A: Are there any noodles?
- B: Yes, there are some noodles.
4. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập hội thoại với bạn học.)
- I’m hungry. I’d like some chicken and some rice. What would you like? (Mình đói bụng. Mình muốn một ít thịt gà và cơm. Bạn muốn dùng gì?)
- I’m not hungry. I’m thirsty. I’d like some orange juice. (Mình không đói, nhưng mình thấy khát. Mình muốn dùng một chút nước cam.)
5. Listen. Match the names of the people with what they would like. (Lắng nghe. Ghép tên người với những gì họ muốn dùng.)
Nội dung bài nghe:
- Nhan would like some chicken and some rice. (Nhân muốn một ít gà và một chút cơm.)
=> Nhan : picture c & picture f - Tuan would like some meat and some vegetables. (Tuấn muốn một ít thịt và một ít rau.)
=> Tuan : picture a & picture d - Huong would like some fruit and some milk. (Hương muốn một ít trái cây và một ít sữa.)
=> Huong : picture e & picture g - Mai would like some fish and an orange juice. (Mai muốn một ít cá và nước cam.)
=> Mai : picture b & picture h
6. Remember. (Ghi nhớ.)
Câu hỏi nghi vấn với ‘There’
Mẫu câu hỏi và trả lời | Ví dụ: |
Is there any …? Yes. There is some … No. There isn’t any … | Is there any milk? (Còn chút sữa nào không?) Yes. There is some milk in the fridge. (Còn. Còn một chút trong tủ lạnh) No. There isn’t any milk. (Không. Không còn chút nào cả) |
Are there any … ? Yes. There are some … No. There aren’t any … | Are there any oranges on the table? (Còn qủa cam nào trên bàn không?) Yes. There are some oranges on the table. No. There aren’t any oranges. |
C. My favorite food
1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)
carrots: các củ cà rốt | tomatoes: các quả cà chua |
lettuce: rau diếp | potatoes: các củ khoai tây |
beans: các trái đậu | peans: các hạt đậu |
cabbages: các bắp cải | onlons: các củ hành |
- A: What are these? (Đây là những cái gì?)
- B: They are beans. What are those? (Đấy là các trái đậu. Kia là những cái gì?)
- C: They are carrots. (Đó là các củ cà rốt.)
2. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Dịch:
- Nhân: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì Mai?
- Mai: Mình thích cá.
- Nhân: Bạn có thích rau củ không?
- Mai: Có, mình có thích.
- Nhân: Bạn có thích cà rốt không?
- Mai: Không, mình không thích. Mình thích các hạt đậu và các trái đậu.
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
lemonade: nước chanh | water: nước |
iced tea: trà đá | iced coffee: cà phê đá |
orange juice: nước cam | apple juice: nước táo |
milk: sữa | soda: nước sô-đa |
4. Practice in pairs. (Luyện tập theo cặp.)
- A: Do you like cold drinks? (Bạn thích uống các đồ lạnh không?)
- B: Yes, I do. (Có, mình có thích.)
- A: What do you like? (Bạn thích (dùng) gì?)
- B: I like iced tea. It's my favorite drink. (Mình thích trà đá. Đó là đồ uống ưa thích của mình.)
5. Remember. (Ghi nhớ.)
Cách nói về sở thích:
- I (don’t) like …
- She/ He (doesn’t) likes …
Ví dụ:
- I like beef. (Tôi thích thịt bò)
- I don’t like chicken. (Tôi không thích thịt gà)
- Nam likes tomatoes. (Nam thishc cà chua.)
- But He doesn’t like potatoes. (Nhưng anh ấy không thích khoai tây.)
Cách hỏi về sở thích:
- Do you like … ?
=> Yes, I do. / No, I don’t. - Does he like … ?
=> Yes, he does. / No, he doesn’t.
Ví dụ:
- Do you like football? (Bạn thích đá bóng không?) – Yes, I do.
- Does she like peas? (Cô ấy thích hạt đậu không?) – No, she doesn’t.
Xem thêm bài viết khác
- Unit 16: Man and The environment
- Unit 13: Activities and the seasons
- Unit 15: Countries
- Từ vững tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị (taste)
- Unit 12: Sports and pastimes
- Unit 5: Things I do
- Unit 8: Out and about
- GRAMMAR PRACTICE (Unit 13,14)
- Unit 14: Making plans
- Unit 10: Staying healthy
- GRAMMAR PRACTICE (Unit 15,16)
- Unit 1: Greetings