GRAMMAR PRACTICE (Unit 13,14)
Phần GRAMMAR PRACTICE (Unit 13,14) giúp bạn học ôn tập ngữ pháp và từ vựng của unit 13,14 đó là: thì hiện tại đơn, trạng từ tần xuất, thì hiện tại tiếp diễn, thì tương lai gần, cách hỏi thời tiết thế nào và xây dựng kế hoạch. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
Grammar Practice
1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn.)
a)
- Huong: Do you like sports? (Cậu thích thể thao không?)
- Ba: Yes, I like sports. (Có, mình thích thể thao.)
- Huong: What do you play? (Cậu chơi môn gì?)
- Ba: I play badminton. (Mình chơi cầu lông.)
- Huong: Do you play volleyball? (Cậu có chơi bóng chuyền không?)
- Ba: No, I don't. (không.)
b)
- Thu: Does he like sports? (Anh ấy có thích chơi thể thao không?)
- Tuan: Yes, he does. He likes sports. (Có. Anh ấy thích thể thao.)
- Thu: What does he play? (Anh ấy chơi môn gì?)
- Tuan: He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá.)
- Thu: Does he play tennis? (Anh ấy có chơi tennis không?)
- Tuan: No, he doesn't. (Không, anh ấy không.)
c)
- Minh: Do they like sports? (Họ có thích thể thao không?)
- Ha: Yes, they do. (Có.)
- Minh: What do they play? (Họ chơi môn gì thế?)
- Ha: They swim. (Họ bơi.)
- Minh: Do they dive? (Họ có lặn không?)
- Ha: No, they don't. (không.)
2. Adverb of frequency (Trạng từ tần suất)
Giải:
- a) I often watch TV on Saturday evening.
- b) I seldom go to the movies.
- c) I always help my mom.
- d) I sometimes go to the store with my mom.
- e) I usually play sports on Sunday morning.
- f) I often go fishing in the summer vacation.
- g) I nearly always go swimming at weekends.
3. Present progressive tense (thì Hiện tại tiếp diễn)
a)
- Hung: What are you watching?
- Mai: I'm watching this TV sports show.
- Hung: What are they playing?
- Mai: They are playing soccer.
- Hung: Who is winning?
- Mai: My favourite team is winning the match.
b)
- Vui: What is mom cooking?
- Nam: She's cooking a chicken.
- Vui: Are we having some rice, too?
- Nam: No, we aren't. We are having noodles.
- Vui: Is she cooking some vegetables?
- Nam: Yes, she is. She's cooking some beans.
c)
- Nhan: Are you doing your homework?
- Thanh: Yes, I'm doing my math. What are you reading?
- Nhan: I'm reading my history book.
4. Future: be going to (thì Tương lai gần)
What are they going to do?
- a) They're going to play football.
- b) They're going to play tennis.
- c) They're going to camp.
- d) They're going to swim.
- e) They're going to watch TV.
- f) They're going to cook.
Complete the dialogue (Hoàn thành đoạn hội thoại)
- Han: What are you going to do?
- Vui: I'm going to visit Hanoi.
- Han: Where are you going to stay?
- Vui: I'm going to stay in a hotel.
- Han: How long are you going to stay?
- Vui: I'm going to stay for a week.
Now answer the questions (Bây giờ trả lời câu hỏi)
- a) What is Vui going to do?
=> Vui is going to visit Hanoi. - b) Where is she going to stay?
=> She's going to stay in a hotel. - c) How long is she going to stay?
=> She's going to stay for a week.
5. What is the weather like? (Thời tiết thế nào?)
Answer the question about the weather in your home town (Trả lời câu hỏi về thời tiết ở thành phố quê bạn)
- a) What is the weather like in the spring? (Thời tiết thế nào vào mùa xuân?)
=> In the spring, it's warm. (Vào mùa xuân, trời ấm áp.) - b) What is the weather like in the summer? (Thời tiết thế nào vào mùa hè?)
=> In the summer, it's usually hot. (Vào mùa hè, thời tiết vô cùng nóng.) - c) What is the weather like in the fall? (Thời tiết thế nào vào mùa thu?)
=> In the fall, it's cool. (Vào mùa thu, thời tiết mát mẻ.) - d) What is the weather like in the winter? (Thời tiết thế nào vào mùa đông?)
=> In the winter, it's always cold. (Vào mùa đông, trời lúc nào cũng lạnh.)
6. Future plans (Kế hoạch tương lai)
Giải:
- a) What are you going to do this evening?
=> I'm going to do my homework. - b) What are you going to do tomorrow?
=> I'm going to visit the museum. - c) What are you going to do on the weekend?
=> I'm going to help my mother with the housework. - d) What are you going to do in the vacation?
=> I'm going to help my father with his farm work.
Xem thêm bài viết khác
- Unit 13: Activities and the seasons
- Unit 12: Sports and pastimes
- Từ vững tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị (taste)
- Unit 8: Out and about
- GRAMMAR PRACTICE (Unit 15,16)
- Unit 5: Things I do
- Unit 16: Man and The environment
- GRAMMAR PRACTICE (Unit 13,14)
- Unit 10: Staying healthy
- Unit 14: Making plans
- Unit 1: Greetings
- Unit 15: Countries