photos image 122013 05 lunokhod 3 06
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 4 Câu 3: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4a. Write each number in expanded form (follow the example): 8723, 9171, 3082, 7006Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 8723, 9171, 3082, 7006Example:Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3b. Wri Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 18 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 5 x 9 + 27b) 80 : 2 - 13 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 73 toán tiếng anh 3 185 : 6 = 30 ( with remainder 5) 283 : 7 = 4 ( with remainder 3) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào ô trống:a) 310311 315 319b) 400399   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 5 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 5- Toán tiếng anh 3Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:235 + 417 333 + 47256 + 70 60 + 360235 + 417 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 6 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 6 - Toán tiếng việt 3Solve the problem according to the summary below:Giải bào toán theo tóm tắt sau:The first barrel contains: 125l ( of oil) Thùng thứ nhất có : 125l dầuThe second barrel contains: 13 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks by doing forward counting by 6's:Đếm thêm 6 rồi viết số thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 3 toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow thư example)Viết ( theo mẫu)Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốOne hundred and sixtyMột trăm sáu mươiOne hundred and sixty-oneMột trăm sáu mươi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 72 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho432m888kg 800 hour800 giờ 312 days312 ngày Divided by 8&nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Minh has 132 page story book. He has read one fourth of this book. How many more pages does he have to read to complete the book?Minh có một quyển truyện dày 132 trang. Minh đã đọ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 15 - Toán tiếng anh 3Match each clock with the correct time:Mỗi đồng hồ ứng với cách đọc nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 3 toán tiếng anh 3Find the greatest number and the least number among the fllowing:Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375; 421; 573; 241; 753; 142 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 3 toán tiếng anh 3Write these numberViết các số537; 162; 830; 241; 519; 425a) in order ( from the least to the greatest) Theo thứ tự từ bé đến lớnb) in order ( from the greatest to the least)Theo thứ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 17 - Toán tiếng anh 3a) In which picture did we circle 1/3 of the total number of oranges?b) In which picture did we circle 1/3 of the total number of flowers?a) Đã khoanh 1/3 quả cam trong hình nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Each student bought 6 notebooks. How many notebooks did 4 students buy?Mỗi học sinh mua 6 quyển vở. Hỏi 4 học sinh mua bao nhiêu quyển vở? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 21 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 21 - Toán tiếng anh 3Each box has 12 color pencils. How many pencils are there in 4 of these boxes?Mỗi hộp có 12 bút chì màu. Hỏi 4 hộp như thế có bao nhiêu bút chì màu? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 22 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 22 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x : 6 = 12 b) x: 4 = 23 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 23 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 23 - Toán tiếng anh 3There are 24 hour in a day. How many hours are there in 6 day?Mỗi ngày có 24 giờ. Hỏi 6 ngày có tất cả bao nhiêu giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 74 - Toán tiếng anh 3In Phu Dong Sports Event, a provincial team won 8 gold medals, the number of slive medals is 3 times greater than the number of gold medals. How many medals did they win in total?Trong hội khỏe Phù Xếp hạng: 3