Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Viết số thích hợp vào ô trống:
a)
| 310 | 311 | 315 | 319 |
b)
| 400 | 399 | 395 |
Bài làm:
a)
| 310 | 311 | 312 | 313 | 314 | 315 | 316 | 317 | 318 | 319 |
b)
| 400 | 399 | 398 | 397 | 396 | 395 | 394 | 393 | 392 | 391 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 128 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 66 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 128 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 33 toán tiếng anh 1
- Giải câu 2 trang 18 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 | Adding numbers to 100 000
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật | Rectangles
- Giải câu 4 trang 14 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 63 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 25 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 | Subtracting numbers to 10 000
- Giải câu 4 trang 172 toán tiếng anh 3