- Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
- Soạn Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
- Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 3
Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks:
Viết số thích hợp vào ô trống:
a)
310 | 311 | 315 | 319 |
b)
400 | 399 | 395 |
Bài làm:
a)
310 | 311 | 312 | 313 | 314 | 315 | 316 | 317 | 318 | 319 |
b)
400 | 399 | 398 | 397 | 396 | 395 | 394 | 393 | 392 | 391 |
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 79 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 128 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình chữ nhật | Area of rectangle
- Giải câu 3 trang 114 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 109 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89 | Practice page 89
- Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ | Telling time
- Giải câu 4 trang 3 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 52 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 37 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 162 toán tiếng anh 3
- Giải câu 4 trang 172 toán tiếng anh 3