photos Image Thu vien anh 122005 Noel vui noelvui4
- Giải câu 2 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 100 between 9300 and 9900Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write numbers from 9995 to 10 000Viết các số từ 9995 đến 10 000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 98 - Toán tiếng anh 3In the adjacent figure:Trong hình bên:a) Which 3 points are collinear? Ba điểm thẳng hàng là ba điểm nào?b) Which 2 points is M located between? M là điểm ở giữa Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write all numbers which have four same digits.Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 10 between 9940 and 9900Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write the numbers just before and after the following numbers: 2665; 2002; 1999; 9999; 6890.Viết số liền trước, liền sau của mỗi số: 2665; 2002; 1999; 9999; 6890 Xếp hạng: 3
- Giải câu 6 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 6: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 98 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False).Câu nào đúng, câu nào sai?a) O is the midpoint of line segment AB O là trung điểm của đoạn thẳng ABb) M is the midpoint of line segment CD  Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Name the mimidpoints of line segments BC, GE, AD and IK.Nêu tên trung điểm của các đoạn thẳng BC, GE, AD, IK Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 99 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 99 - Toán tiếng anh 3Determine the midpoint of a line segment ( follow the example):Xác định trung điểm đoạn thẳng (theo mẫu):a) Example: Determine the midpoint of line segment AB Mẫu: Xá Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 100 - Toán tiếng anh 3Điền dấu <,>,=a) 1 km ...985m 600 cm…6m 797mm…1mb) 60 phút…1 giờ 50 phút….1 giờ 70 phút…1 giờ Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 114 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks ( follow the example)Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):Given numberSố đã cho113 101511071009Add 6Thêm 6 đơn vị119 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1324 x 2 2308 x 31719 x 4 1206 x 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 3 = 1527 x : 4 = 1823 Xếp hạng: 3