photos image 122013 19 tay trang ca4
- Giải câu 1 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:8 x 1 = 8 x 5 = 8 x 0 = &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:a) 437 x 2 b) 319 x 3 205 x 4 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A. Perimeter of ABCD is bigger than that of MNPQ. Chu vi hình chữ nhật ABCD lớn hơn chu vi hình Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 52 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 52 - Toán tiếng anh 3Uncle An had 48 rabbits. He sold 1/6 of them. How many rabbits are left?Bác An nuôi 48 con thỏ, bác đã bán đi 1/6 số thỏ đó. Hỏi bác An còn lại bao nhiêu con thỏ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 52 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 52 - Toán tiếng anh 3State this problem according to the diagram below then solve it: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 53 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 53 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:8 x 3 = 8 x 2 = 8 x 4 = &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 53 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 53 - Toán tiếng anh 3Each can contains 8l of oil. How many litres of oil are there in 6 cans?Mỗi can có 8 lít dầu. Hỏi 6 can như thế có bao nhiêu lít dầu? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 54 toán tiếng anh 3 Calculate: Tính:a) 8 x 3 + 8 b) 8 x 8 + 8 8 x 4 + 8 8 x 9 + 8 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Write the right multiplications in the blanks.Viết phép nhân thích hợp vào chỗ chấm?a) There are 3 rows, and 8 squares in each row. The number of square in rectangle ABCD is &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:123 x (42 – 40)(100 + 11) x 972 : (2 x 4)64: (8 : 4) Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Which expression results in each number in the square?Mỗi số trong ô vuông là giá trị của biểu thức nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 83 - Toán tiếng anh 3800 cakes are loaded into boxes, each box contains 4 cakes. They place the boxes into cartons, each carton contains 5 boxes. How many cartons of cake are there?Người ta xếp 800 cái bánh Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Find the length and width of each rectangle in the diagram ( DC = 4cm, BN = 1cm, NC = 2cm )Tìm chiều dài, chiều rộng của mỗi hình chữ nhật có trong hình vẽ bên (DC = 4cm, BN Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are squares?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình vuông? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following squares:Đo rồi cho biết độ dài cạnh của mỗi hình vuông sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a square:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình vuông. Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu: Xếp hạng: 3