giaitri thu vien anh
- Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 4 = 9 x 2 = 9 x 5 = &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 9 x 6 + 179 x 3 x 2b) 9 x 7 – 259 x 9 : 9 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Class 3B has 3 groups, each group has 9 members. How many students are there in this class?Lớp 3B có 3 tổ, mỗi tổ có 9 bạn. Hỏi lớp 3B có bao nhiêu bạn? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write the number, knowing it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a) Eight thousands, five hundreds, fifty tens, five ones Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.b Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 59 - Toán tiếng anh 3A 32m bolt of fabric was cut into 8 equal segmentts. How long is each segment?Một tấm vải dài 32m được cắt thành 8 mảnh bằng nhau. Hỏi mỗi mảnh dài mấy mét? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm :32 : 8 = 24 : 8 = 40&n Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 61 - Toán tiếng anh 3There are 6 books in the upper shelf and 24 in the lower one. What portion of the number of books in the lower shelf is the number of books in the upper one?Ngăn trên có 6 quyển sách, ngăn dướ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 61 - Toán tiếng anh 3What portion of the number of white squares is the number of green squares?Số ô vuông màu xanh bằng một phần mấy ô vuông màu trắng? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 62 - Toán tiếng anh 3There are 7 buffalos. The number of cows is greater by 28. What portion of the number of cows is the number of buffalos?Có 7 con trâu, số bò nhiều hơn số trâu là 28 con. Hỏi số trâ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 62 - Toán tiếng anh 3There are 48 ducks in a group, 1/8 of them are swimming in a pond. How many duck are on land?Đàn vịt có 48 con, trong đó có 1/8 số vịt đang bơi ở dưới ao. Hỏi trên bờ có ba Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 62 - Toán tiếng anh 3Arrange 4 triangles into the shape below ( refer to the picture):Xếp 4 hình tam giác thành hình sau (xem hình vẽ): Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks by doing forward counting by 9's:Đếm thêm 9 rồi viết số thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 1 = 9 x 5 = &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính :9 x 3 + 9 9 x 8 + 99 x 4 + 9 9 x 9 + 9 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60 Xếp hạng: 3