photos Image Thu vien anh 072007 Pumpkins pumpkins BiNgo1
- Giải câu 2 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Look at these diagrams below: Trong các hình dưới đây:a) Name the vertices and sides of the right angles; Nêu tên đỉnh và cạnh các góc vuôngb) Name the vertices and s
- Giải câu 3 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the examples):Tính ( theo mẫu) 25dam + 50dam = 45dam – 16dam &n
- Giải câu 3 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the examples):Tính (theo mẫu):32 dam x 3 = 96dam 96 cam : 3 = 32 cm.25 m x 2 =  
- Giải câu 2 trang 5 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 5- Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 3 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 40 - Toán tiếng anh 3In a barrel, there are 36l of oil. After using, there is 1/3 of the amount of oil left. How many litres of oil are left in this barrel?Trong thùng có 36 l dầu. Sau khi sử dụng, số dầu còn l
- Giải câu 4 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:The time shown on the clock is:Đồng hồ chỉ:A. 1:50 1 giờ 50 phútB. 1:25 1
- Giải câu 3 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 42 - Toán tiếng anh 3In quadrilateral MNPQ, which angles are the right angles? Which angles are non-right angles?Trong hình tứ giác MNPQ, góc nào là góc vuông ? Góc nào là góc không vuông ?
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1km = ..hm 1m = …dm1km =…m &
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 3 toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow thư example)Viết ( theo mẫu)Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốOne hundred and sixtyMột trăm sáu mươiOne hundred and sixty-oneMột trăm sáu mươi
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào ô trống:a) 310311 315 319b) 400399  
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 4 toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 324 + 405; 761 + 128; 25 + 721;b) 645 + 302; &nb
- Giải câu 2 trang 4 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 4 toán tiếng anh 3Find the value of x: Tìm x:a) x – 125 = 334 b) x + 125 = 266.
- Giải câu 3 trang 5 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 5- Toán tiếng anh 3Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:235 + 417 333 + 47256 + 70 60 + 360235 + 417
- Giải câu 4 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :The number of right angles in this shape is:Số góc vuông trong hình bên là:A. 1B. 2C. 3D.
- Giải câu 1 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to draw the right angles ( given the vertices and sides):Dùng eke vẽ góc vuông, biết đỉnh và một cạnh cho trước
- Giải câu 2 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to check how many right angles there are in each of the following shapes:Dùng eke kiểm tra trong mỗi hình sau có mấy góc vuông?
- Giải câu 3 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Which two cardboars can be arranged into a right angle like shape A or shape BHai miếng bìa nào có thể ghép với nhau được một góc vuông như hình A hoặc hình B.
- Giải câu 1 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1hm = …m 1 m = …dm1dam = …m 1 m = …
- Giải câu 2 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 44 - Toán tiếng anh 3b) Fill in the blanks ( follow the examples):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu).Mẫu : 4 dam = 40m 8hm = 800m7 da
- Giải câu 2 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks?Số?8 hm = ….m 8 m = ….dm9 hm = ….m
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 3 toán tiếng anh 3Điền dấu " >,<, = "303.....33030+100.....131615....516410-10.....400+1199.....200234.....200+40+3
- Giải câu 4 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 3 toán tiếng anh 3Find the greatest number and the least number among the fllowing:Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375; 421; 573; 241; 753; 142
- Giải câu 5 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 3 toán tiếng anh 3Write these numberViết các số537; 162; 830; 241; 519; 425a) in order ( from the least to the greatest) Theo thứ tự từ bé đến lớnb) in order ( from the greatest to the least)Theo thứ
- Giải câu 1 trang 5 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 5- Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: