photos image 122013 05 Lunokhod 3 06
- Giải câu 3 trang 59 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 59 toán 2 VNENGiải các bài toán (theo mẫu)a. Tính chu vi hình tam giác có độ dài các cạnh là: 2dm; 5dm và 4dmb. Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh là: 3cm; 5cm; 6cm; 4cm
- Giải câu 3 trang 30 toán VNEN 2 tập 2 Câu 3: Trang 30 toán VNEN 2 tập 2Đã tô màu vào $\frac{1}{2}$ hình nào?
- Giải câu 3 trang 90 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 90 toán 2 VNENTính:
- Giải câu 3 trang 43 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 43 toán 2 tập 2 VNENĐã tô màu vào $\frac{1}{4}$ hình nào?
- Giải câu 3 trang 49 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 49 toán 2 VNENĐã tô màu vào $\frac{1}{5}$ hình nào?
- Giải câu 3 trang 29 toán VNEN 2 tập 2 Câu 3: Trang 29 toán VNEN 2 tập 2Đã tô màu vào $\frac{1}{2}$ hình nào?
- Giải câu 3 trang 32 toán VNEN 2 tập 2 Câu 3: Trang 32 toán VNEN 2 tập 2Tính nhẩm:2 x 4 = 2 x 10 = 2 x 8 = 2 x 9 = 8 : 2 = &nbs
- Giải câu 3 trang 52 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 52 toán 2 VNENTính (theo mẫu):a. 2 giờ + 3 giờ = 5 giờ b. 7 giờ - 4 giờ = 3 giờ 7 giờ + 8 giờ = &
- Giải câu 3 trang 94 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 94 toán 2 VNENTính và ghi kết quả vào vở:23m + 14m = 5km x 4 =86km - 43km = 60km : 3 =17mm + 82mm = &
- Giải câu 3 trang 76 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 76 toán 2 VNENViết số thích hợp vào chỗ chấm:a. b.
- Giải câu 3 trang 44 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 44 toán 2 tập 2 VNENTìm $x$:a. $x$ = 2 = 8 b. 3 + $x$ = 15 $x$ x 2 = 8 3 x $x$ = 15
- Giải câu 3 trang 47 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 47 toán 2 VNENĐã tô màu vào $\frac{1}{5}$ hình nào?
- Giải câu 3 trang 35 toán VNEN 2 tập 2 Câu 3: Trang 35 toán VNEN 2 tập 2Đã tô màu vào $\frac{1}{3}$ hình nào?
- Giải câu 3 trang 36 VNEN toán 2 tập 2 Câu 3: Trang 36 VNEN toán 2 tập 2Có 15 quyển truyện, xếp đều vào 3 ngăn của một tủ sách. Hỏi mỗi ngăn xếp mấy quyển truyện?
- Giải câu 3 trang 55 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 55 toán 2 VNENNối mỗi công việc với giờ thích hợp:
- Giải câu 3 trang 57 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 57 toán 2 VNENĐiền số thích hợp vào ô trống:Số bị chia12 35 Số chia3554Thương 3 4
- Giải câu 3 trang 62 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 62 toán 2 tập 2 VNENĐiền số thích hợp vào ô trống:
- Giải câu 3 trang 63 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 63 toán 2 VNENTính nhẩm (theo mẫu):20 x 2 = 60 : 3 = 30 x 3 = 80 : 2 =40 x 2 = 90 : 3 =
- Giải câu 3 trang 65 bài 79 toán 2 VNEN Câu 3: Trang 65 toán 2 VNENCó 24 học sinh chia thành các nhóm, mỗi nhóm có 4 học sinh. Hỏi chia được thành mấy nhóm như thế?
- Giải câu 3 trang 69 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 69 toán 2 VNENTìm số thích hợp để điền vào chỗ chấm:
- Giải câu 3 trang 104 toán 2 tập 1 VNEN Câu 3: Trang 104 toán 2 VNENTìm $x$:a. $x$ + 26 = 74 b. 39 + $x$ = 98
- Giải câu 3 trang 106 toán 2 tập 1 VNEN Câu 3: Trang 106 toán 2 VNENSố?
- Giải câu 3 trang 109 toán 2 tập 1 VNEN Câu 3: Trang 109 toán 2 VNENViết số thích hợp vào chỗ chấm:Số bị trừ3570100....Số trừ..............30Hiệu9108040
- Giải câu 3 trang 97 toán 2 tập 2 VNEN Câu 3: Trang 97 toán 2 VNENTính nhẩm (theo mẫu):a. 400 + 300 = 700 b. 200 + 800 = 1000 100 + 300 = &nbs