photos image 2009 06 04 crop circle 3
- Giải câu 3 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Class 3B has 3 groups, each group has 9 members. How many students are there in this class?Lớp 3B có 3 tổ, mỗi tổ có 9 bạn. Hỏi lớp 3B có bao nhiêu bạn? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 64 - Toán tiếng anh 3A transport company has 4 groups of cars. The first group has 10 cars, each of the other groups has 9 cars. How many cars are there in this company?Một công ty vận tải có bốn đội xe. Đội Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A. Perimeter of ABCD is bigger than that of MNPQ. Chu vi hình chữ nhật ABCD lớn hơn chu vi hình Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 7284 – 3528 b) 6473 – 5645 9061 – 4503 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 106 - Toán tiếng anh 3A team planted 948 trees, then they planted 1: 3 of the trees planted. How many trees have the team grown?Một đội trồng cây đã trồng được 948 cây, sau đó trồng thêm được 1: 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 157 - Toán tiếng anh 3A distance is 25 850m long, 9850 of which have been paved. How many kilometres have not been paved?Một quãng đường dài 25850m, trong đó có 9850m đường đã trải nhựa. Hỏi còn bao Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 59 - Toán tiếng anh 3A 32m bolt of fabric was cut into 8 equal segmentts. How long is each segment?Một tấm vải dài 32m được cắt thành 8 mảnh bằng nhau. Hỏi mỗi mảnh dài mấy mét? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 61 - Toán tiếng anh 3What portion of the number of white squares is the number of green squares?Số ô vuông màu xanh bằng một phần mấy ô vuông màu trắng? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 62 - Toán tiếng anh 3There are 48 ducks in a group, 1/8 of them are swimming in a pond. How many duck are on land?Đàn vịt có 48 con, trong đó có 1/8 số vịt đang bơi ở dưới ao. Hỏi trên bờ có ba Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 66 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 66 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example)Tính (Theo mẫu):Mẫu: 22g + 47g = 69ga) 163g + 28g = b) 50g x 2 = 42g Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Find the length and width of each rectangle in the diagram ( DC = 4cm, BN = 1cm, NC = 2cm )Tìm chiều dài, chiều rộng của mỗi hình chữ nhật có trong hình vẽ bên (DC = 4cm, BN Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a square:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình vuông. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 111 - Toán tiếng anh 3a) Draw radius Om, diameter Cd of the following circle:Vẽ bán kính OM, đường kính CD hình tròn sau:b) Mark T for True and F for false statement. Câu nào đúng, câu nào sai?- Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 114 - Toán tiếng anh 3There are 2 barrels, each contains 1025 litres of oil. If one take 1325 litres of oil from these barrels. How many litres of oil are left?Có hai thùng, mỗi thùng chứa 1025l dầu. Người ta đ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Each box contains 120 candies. How many candies are there in 4 boxes?Mỗi hộp có 120 cái kẹo. Hỏi 4 hộp như thế có bao nhiêu cái kẹo ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3