photos Image Thu vien anh 072007 Pumpkins pumpkins BiNgo6
- Giải câu 3 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each shape is like the following shape. Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác mỗi hình như hình sau. Hãy xếp thành hình dưới: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 120 - Toán tiếng anh 3There are 5 cartons of books, each carton contains 306 volumes. All of these books are distributed equally to 9 school libraies. Then how many books are distributed to each library?Có 5 thùng sách, Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Read numbers written in the form of Roman numerals:Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:I, III, V, VII, IX, XI, XXIII, IV, VI, VIII, X, XII, XX Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the number II, VI, V, VII, IV, IX, XIHãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XIa) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớn Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Draw the segments, given the length in the table below:Hãy vẽ các đoạn thẳng có độ dài được nêu ở bảng sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Practice:Thực hành:Measure then write the following length:Đo độ dài rồi cho biết kết quả đo:a) The length of your pen: Chiều dài cái bút của emb) The length of your Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 117 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng anh 3There are 1648 packs of cakes divided evenly into 4 cartons. How many packs of cakes are there in each carton?Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nh Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 119 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:3224 : 4 2819 : 71516 : 3 1865 : 6 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 119 - Toán tiếng anh 3True or False ?Đúng hay sai ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính :a) 821 x 4 3824 : 4   Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6000 : 28000 : 49000 : 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the numbers from 1 to 12 in the form of Roman numerals.Viết các chữ số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Write the time show on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 48 - Toán tiếng anh 3a) Read the table ( follow the example):Đọc bảng ( theo mẫu)NameTênHeight Chiều caoHương1m 32cmNam1m 15cmHằng1m 20cmMinh1m 25cmTÚ1m 20cmExample: Huong is one metres and thirty-t Xếp hạng: 3