photos Image 2007 01 16 UH 1
- Giải câu 1 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 58 - Toán tiếng anh 3Answer these question:Trả lời các câu hỏi sau:a) How many times longer is an 18m string compared to a 6m string?Sợi dây 18 m dài gấp mấy lần sợi dây 6m ?b) How many times heavi
- Giải câu 1 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 59 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:24 : 8 = 16 : 8 = 56 : 8 =80 : 8 = &nb
- Giải câu 1 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩma) 8 x 6 = 8 x 7 = 8 x 8 =
- Giải câu 1 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 61 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào chỗ trống theo mẫu:Bigger numberSố lớnSmaller numberSố béBy how many times is the bigger number greater than the smaller oner?Số lớn
- Giải câu 1 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 62 - Toán tiếng anh 3Fill in the boxes ( follow the example):Viết vào ô trống ( theo mẫu):Bigger numberSố lớn1218323570Smaller numberSố bé36477By how many times is the bigger number greater than the smaller o
- Giải câu 1 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 72 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 73 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Use the division table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example)Dùng bảng chia để tìm số thích hợp ở ô trống ( theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 213 x 4 b) 347 x 2 c)208 x 4
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions ( follow the example):Tính giá trị của mỗi biểu thức ( theo mẫu):a) 125 + 18 b)161 - 150c) 21 x 4&
- Giải câu 1 trang 37 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 37 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho12483624Divided by 4Giảm 4 lần12 : 4 = 3 Divided by 6 Giảm 6 lần12 : 6 = 2
- Giải câu 1 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 205 + 60 + 3 268 – 68 + 17b) 462 – 40 + 7 387 – 7 – 80
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 80 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 253 + 10 x 4 41 x 5 - 100 93 – 48 : 8b) 500 + 6 x 7 30 x 8 + 50 69 + 20
- Giải câu 1 trang 81 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 81 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca. 125 – 85 + 80 21 x 2 x 4b. 68 + 32 – 10 147 : 7 x 6
- Giải câu 1 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:324–20+61188+12–5021×3:940:2×6
- Giải câu 1 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Use the multiplication table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example):Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số32431504FactorThừa số3 4 ProductTíhc 972 600
- Giải câu 1 trang 32 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 32 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 7 x 1 = 7 x 8 = 7 x 6 = 7 x 5 = 7 x 2 =
- Giải câu 2 trang 33 toán tiếng anh 1 Câu 2: Trang 33 - Toán tiếng anh 3A child picked 7 oranges, his mother picked 5 times the number of oranges he picked. How many oranges did his mother pick?Con hái được 7 quả cam, mẹ hái được gấp 5 lần số cam của c
- Giải câu 1 trang 34 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 34 - Toán tiếng anh 3Write the numbers ( follow the example):
- Giải câu 1 trang 35 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 35 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:28 : 7 = 70 : 7 = 21 : 7 = 42 : 7 =14 : 7
- Giải câu 1 trang 36 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 36 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:a) 7 x 8 = 7 x 9 = 56 : 7 = 63 : 7 = &nb
- Giải câu 1 trang 82 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 82 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:238 - (55 - 35) 84 : (4 : 2)175 - (30 + 20) &n