photos image thu vien anh 052006 101thuvi ky4 earth and moon
- Giải câu 2 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 156 - Toán tiếng anh 3Rectangle ABCD has a width of 3cm and the length is 2 times the width. Find the area and perimeter of that rectnagle.Hình chữ nhật ABCD có chiều rộng bằng 3cm, chiều dài gấp đô Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 156 - Toán tiếng anh 3State the problem based on the following summary, then solve it.Nêu bài toán rồi giải bài toán theo tóm tắt sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 157 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 166 - Toán tiếng anh 3There are 40kgs of sugar loaded equally in 8 bags. How many such bags are needed to contain 15kg of sugar?Có 40 kg đường đựng đều trong 8 túi. Hỏi 15 kg đường đựng trong mấy túi Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 167 - Toán tiếng anh 321kg of rice are loaded evenly into 7 bags. How many bags are needed to contain 15kg of rice?Có 21 kg gạo chia đều vào 7 túi. Hỏi phải lấy mấy túi đó để được 15 kg gạo Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Provided that:Cho biết:There are 10 good pupils, 15 fair pupils, 5 poor pupils in class 3A.Lớp 3A có 10 học sinh giỏi, 15 học sinh khá, 5 học sinh trung bìnhThere are 7 good pupils, 20 f Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 168 - Toán tiếng anh 3The chief of a production team received a 75 000 VND bonus and divided the amount equally among 3 persons in the team. How much bonus do two persons receive?Tổ trưởng một tổ sản xuất đã Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 169 - Toán tiếng anh 3Fill the correct number under each notch:Viết các số thích hợp vào mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 154 - Toán tiếng anh 3Find the area of a square which has sides as follows:Tính diện tích hình vuông có cạnh là:a) 7cmb) 5cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 18257 + 64439 b) 35046 + 26734 52819 + 6546 247 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 63780 - 18546b) 91462 - 53406c) 49283 - 5765 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 166 - Toán tiếng anh 3Every 4 jackets need 24 buttons to make. How many such jackets can be made with 42 buttons?Cứ 4 cái áo như nhau thì cần có 24 cúc áo. Hỏi có 42 áo thì dùng cho máy cái áo như thế Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 166 - Toán tiếng anh 3Which way is wrong or right?Cách làm nào đúng, cách làm nào sai?a) 24: 6 : 2 = 4 : 2 = 2b) 24 : 6 : 2 = 24 : 3 = 8c) 18 : 3 x 2 = 18 : 6 = 3d) 18 : 3 x 2 = 6 x 2 = 12 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 167 - Toán tiếng anh 3Điền " x; :" Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) (13829 + 20718) x 2b) (20354 – 9638) x 4c) 14523 – 24964 : 4d) 97012 – 21506 x 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Every weeks, Huong has 5 classes of maths. In a whole year, she has 175 classes of maths. How many school weeks does she have in a whole year?Mỗi tuần lễ Hường học 5 tiết toán, cả năm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 169 - Toán tiếng anh 3Read out these numbers: 36982 ; 54175 ; 90631 ; 14034 ; 8066 ; 71459 ; 48307 ; 2003 ; 10005 (theo mẫu)Đọc các số : 36982 ; 54175&nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 169 - Toán tiếng anh 3a) Write these numbers:9725, 6819, 2096, 5204, 1005 ( follow the example): Viết các số 9725, 6819, 2096, 5204, 1005 (theo mẫu)EXAMPLE:b) Viết các tổng sau theo mẫu4000 + 600 + Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 169 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 2005; 2010; 2015; ... ; …b) 14300; 14400; 14500; ... ; …c) 68000; 68010; 68020; ... ; … Xếp hạng: 3