photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh20
- Giải câu 3 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 120 - Toán tiếng anh 3There are 5 cartons of books, each carton contains 306 volumes. All of these books are distributed equally to 9 school libraies. Then how many books are distributed to each library?Có 5 thùng sách, Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Read numbers written in the form of Roman numerals:Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:I, III, V, VII, IX, XI, XXIII, IV, VI, VIII, X, XII, XX Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the number II, VI, V, VII, IV, IX, XIHãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XIa) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 104 - Toán tiếng anh 3In a shop, there were 4283 metres of fabric, 1635m of which have been sold. Then, how many matres of fabric are left in the shop?Một cửa hàng có 4283m vải, đã bán được 1635m vải. Hỏi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 7284 – 3528 b) 6473 – 5645 9061 – 4503 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 106 - Toán tiếng anh 3A team planted 948 trees, then they planted 1: 3 of the trees planted. How many trees have the team grown?Một đội trồng cây đã trồng được 948 cây, sau đó trồng thêm được 1: 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3Answer the following questions:Trả lời các câu hỏi sau:What month is this month? What month is the next month?Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?How many days are there i Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 157 - Toán tiếng anh 3A distance is 25 850m long, 9850 of which have been paved. How many kilometres have not been paved?Một quãng đường dài 25850m, trong đó có 9850m đường đã trải nhựa. Hỏi còn bao Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính :a) 821 x 4 3824 : 4   Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6000 : 28000 : 49000 : 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the numbers from 1 to 12 in the form of Roman numerals.Viết các chữ số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Write the time show on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Draw line segment AB with a length of 8cm, then determine the midpoint O of that line segment.Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 8 cm rồi xác định trung điểm của đoạn thẳng đó. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:7000 – 2000 =6000 – 4000 =9000 – 1000 =10 000 – 8000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example)Tính nhẩm (Theo mẫu):3600 – 600 =7800 – 500 =9500 – 100 =6200 – 4000 =4100 – 1000 =5800 – 5000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 105 - Toán tiếng anh 3There were 4720kg of salt in a warehouse, 2000kg of which have been removed for the first time. Another 1700kg were removed for the second time. How many kilograms of salt were left in the warehouse? ( Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a)5200 + 400 = 6300 + 500 = 8600 + 200 = 6800 - 500 =5600 - 400 = 8800 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x + 1909 = 2050x - 586 = 37058462 - x = 762 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Give 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them to form a big trangles as follows:Hãy sắp xếp hình tam giác to dưới đây: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of August, 2005.Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:MondayThứ hai1 8152229TuesdayThứ ba29162330WednesdayThứ tư310172431ThursdayThứ năm4111825 FridayT Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 109 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of January, February and March of 2004?Đây là tờ lịch tháng 1, tháng 2 và tháng 3 năm 2004 ( Xem tranh trang 109 - Sách Toán tiếng anh 3) Xếp hạng: 3