Giải câu 1 trang 108 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3
Answer the following questions:
Trả lời các câu hỏi sau:
- What month is this month? What month is the next month?
- Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?
- How many days are there in January?
- Tháng 1 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in March?
- Tháng 3 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in June?
- Tháng 6 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in July?
- Tháng 7 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in October?
- Tháng 10 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in November?
- Tháng 11 có bao nhiêu ngày?
Bài làm:
- This month is May. Next month is June
- Tháng này là tháng 5. Tháng sau là tháng 6
- January has 31 days
- Tháng 1 có 31 ngày
- March has 31 days
- Tháng 3 có 31 ngày
- June has 30 days
- Tháng 6 có 30 ngày
- July has 31 days
- Tháng 7 có 31 ngày
- October has 31 days
- Tháng 10 có 31 ngày
- November has 30 days
- Tháng 11 có 30 ngày
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 129 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 18 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 67 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 160 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 117 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 5 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập | Numbers to 10 000 - Practice
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 62 | Practice page 62
- Giải câu 3 trang 68 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 105 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình vuông | Area of a square