-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 1 trang 108 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3
Answer the following questions:
Trả lời các câu hỏi sau:
- What month is this month? What month is the next month?
- Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?
- How many days are there in January?
- Tháng 1 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in March?
- Tháng 3 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in June?
- Tháng 6 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in July?
- Tháng 7 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in October?
- Tháng 10 có bao nhiêu ngày?
- How many days are there in November?
- Tháng 11 có bao nhiêu ngày?
Bài làm:
- This month is May. Next month is June
- Tháng này là tháng 5. Tháng sau là tháng 6
- January has 31 days
- Tháng 1 có 31 ngày
- March has 31 days
- Tháng 3 có 31 ngày
- June has 30 days
- Tháng 6 có 30 ngày
- July has 31 days
- Tháng 7 có 31 ngày
- October has 31 days
- Tháng 10 có 31 ngày
- November has 30 days
- Tháng 11 có 30 ngày
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 51 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo 2) | 4-Digit numbers ( cont)
- Giải câu 1 trang 28 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật | Rectangles
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 177 | Cumulative practice page 177
- Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam trang 158 | Vietnamese currency
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 53 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 102 toán tiếng anh 3