photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh2
- Giải câu 2 trang 34 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 34 - SGK Toán tiếng Anh 4:The graph below shows the number of rainy days during the three months of 2004 in mountainous districts. Based on the graph, answer the following questions:Biểu đồ bên dưới nói về số Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 36 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 36 - SGK Toán tiếng Anh 4:Answer the questions :Trả lời các câu hỏi :a) In what century was 2000?Năm 2000 thuộc thế kỉ nào?b) In what century was 2005?Năm 2005 thuộc thế kỉ nào?c) In what Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 23 sgk toán tiếng anh 4Fill in the right blank with "2kg" or "2 quintals" or "2tons".Viết "2kg" hoặc "2 tạ" hoặc "2 tấn" vào chỗ chấm thích hợp:a. A cow weighs ....... Con bò cân nặng ..... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 29 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 29 - SGK Toán tiếng Anh 4:The graph below is about the sports that Grade 4 participated in:Biểu đồ dưới đây nói về các môn thể thao mà khối lớp Bốn tham gia:Looking at the graph, answer the following Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 31 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 32 - SGK Toán tiếng Anh 4:Some classes at Hòa Bình Primary School in four school years is :Số lớp Một Trường tiểu học Hòa Bình trong bốn năm học như sau:Academic year 2001 - 2002: 4 classesNăm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 35 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 35 - SGK Toán tiếng Anh 4:Write the appropriate number in the box:Viết số thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 36 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 36 - SGK Toán tiếng Anh 4:Each of the below exercises includes some answers A, B, C, D (answer, calculated result ..). Please circle the correct answer.Mỗi bài tập dưới đây có nêu kèm theo một số câu trả Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 22 sgk toán tiếng anh 41234.....999 35 784.......35 7908754.......87 540   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 22 sgk toán tiếng anh 4Arrange the following numbers from the greatest to the least:Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:a. 1 942; 1 978; 1 952; 1 984.b. 1 890; 1 945; 1 969; 1 954. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 34 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 34 - SGK Toán tiếng Anh 4:The Thang Loi vessel caught the following three months in the following year:Tàu Thắng Lợi trong ba tháng đầu năm đã đánh bắt được số cá như sau:January: 5 tons; February: 2 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 35 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 35 - SGK Toán tiếng Anh 4:Based on the chart below to write more on the spot:Dựa vào biểu đồ dưới đây để viết tiếp vào chỗ chấm:a)Grade 3 has ... classes. Those are the classes ..................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 36 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 36 - SGK Toán tiếng Anh 4:Find the number of hundredth x, know that:Tìm số tròn trăm x, biết: 540 < x < 870. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 37 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 37 - SGK Toán tiếng Anh 4:A store sold 120m of fabric on the first day, the second day sold by 12 meters of cloth sold in the first day, the third day was sold twice as much as the first day. On average, how many meters of Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 39 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate:Đặt rồi tính:a) 4628 + 23055247 + 2741b) 2968 + 65243917 + 5267 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 39 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 39 - SGK Toán tiếng Anh 4:a) x - 363 = 975 ; &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 20 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốNumber consists ofSố gồm cóEighty thousand, seven hundred and twelveTám mươi ng Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 20 sgk toán tiếng anh 4Write down these numbers in explanded form (follow the example): 387; 873; 4738; 10 837.Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 387; 873; 4738; 10 837.Example (mẫu): 387 = 300 + 80 + 7 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 20 toán tiếng anh 4What is the place value of digit 5 in each number in the following table. (Follow the example):Ghi giá trị của chữ số 5 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):NumberSố455756158245 842 769 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 22 sgk toán tiếng anh 4Arrange the following numbers from the least to the greatest:Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:a. 8 316; 8 136; 8 361.b. 5 724; 5 742; 5 740.c. 64 831; 64 813; 63 841. Xếp hạng: 3