photos image 072011 08 iss 3d 2
- Giải câu 1 trang 7 VNEN toán 3 tập 2 B. Hoạt động thực hànhCâu 1: Trang 7 VNEN toán 3 tập 2Đọc các số sau: 8700, 5320, 4605, 7031, 4004 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 8 VNEN toán 3 tập 2 Câu 4: Trang 8 VNEN toán 3 tập 2Viết các số thành tổng (theo mẫu):a. 7621, 1973, 4545, 8888Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1b. 5005, 7200, 6030, 9108Mẫu: 6006 = 6000 + 6 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 46 toán VNEN 3 tập 1 Câu 2: Trang 46 toán VNEN 3 tập 1Viết (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 48 toán VNEN 3 tập 1 Câu 2: Trang 48 toán VNEN 3 tập 1Tìm $x$:a. 12 : $x$ = 6 b. 25 : $x$ = 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 6 trang 8 VNEN toán 3 tập 2 Câu 6: Trang 8 VNEN toán 3 tập 2Viết số, biết số đó gồm:a. Sáu nghìn, bốn trăm, bốn chục, bốn đơn vịb. Sáu nghìn, bốn trăm, bốn chụcc. Sáu nghìn, bốn trămd. Sáu nghìn, 4 đơn vị Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 11 VNEN toán 3 tập 2 C. Hoạt động ứng dụngCâu 1: Trang 11 VNEN toán 3 tập 2Hỏi người lớn các sự kiện sau xảy ra vào năm nào, rồi ghi vào vở:Cách mạng tháng Tám thành côngChiến thắng Điện Biên PhủChiến dịch Xếp hạng: 4 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 2 trang 44 toán VNEN 3 tập 1 Câu 2: Trang 44 toán VNEN 3 tập 1Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 8 VNEN toán 3 tập 2 Câu 5: Trang 8 VNEN toán 3 tập 2Viết các tổng thành số (theo mẫu):a. 3000 + 400 + 50 + 6 b. 6000 + 10 + 5 5000 + 700 + 10 + 2 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 5 VNEN toán 3 tập 2 Câu 5: Trang 5 VNEN toán 3 tập 2Viết số tròn nghìn thích hợp vào chỗ chấm: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 10 VNEN toán 3 tập 2 B. Hoạt động thực hànhCâu 1: Trang 10 VNEN toán 3 tập 2a. Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000b. Viết các số tròn trăm thích hợp vào chỗ chấm: 9500, 9600, ....., ....., 9900, .....c. Viết các s Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 6 VNEN toán 3 tập 2 C. Hoạt động ứng dụngEm hãy hỏi người thân trong gia đình, hoặc hàng xóm để tìm các ví dụ thực tế có sử dụng các số có 4 chữu số và viết vào vở Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 10 VNEN toán 3 tập 2 Câu 3: Trang 10 VNEN toán 3 tập 2Viết số thích hợp vào ô trống:Số liền trướcSố đã choSố liền sau 2565 7802 1250 4999 9999 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 15 VNEN toán 3 tập 2 B. Hoạt động thực hànhCâu 1: Trang 15 VNEN toán 3 tập 2Điền dấu < = >:1010 ..... 999 9650 ..... 86512361 ..... 3021 9156 ..... 69515617 ..... 5671 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 16 VNEN toán 3 tập 2 Câu 3: Trang 16 VNEN toán 3 tập 2a. Tìm số lớn nhất trong các số: 5724, 4752, 7524, 2574b. Tìm số bé nhất trong các số: 7082, 8720, 2870, 8027 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 16 VNEN toán 3 tập 2 Câu 5: Trang 16 VNEN toán 3 tập 2Nối mỗi ô với vạch chia thích hợp (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 5 VNEN toán 3 tập 2 Câu 3: Trang 5 VNEN toán 3 tập 2Số: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 8 VNEN toán 3 tập 2 Câu 2: Trang 7 VNEN toán 3 tập 2Chơi trò chơi: "Chính tả toán" (các em học sinh tự tổ chức chơi theo nhóm của mình)Câu 3: Trang 8 VNEN toán 3 tập 2Viết số thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 16 VNEN toán 3 tập 2 Câu 4: Trang 16 VNEN toán 3 tập 2Viết các số 6504, 5640, 4506, 4650:a, Theo thứ tự từ lớn đến béb. Theo thứ tự từ bé đến lớn Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 5 VNEN toán 3 tập 2 Câu 4: Trang 5 VNEN toán 3 tập 2Số:a. 3121; 3122; 3123; ....; ....; 3126b. 1910; 1911; ....; ....; 1914; ......c. 5674; 5675; ....; .....; .....; 5679 Xếp hạng: 3