photos image 072011 12 Halcyon chloris 1
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 13 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 18 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tínha) 415 + 415 b) 234 + 432 c) 162 + 370  
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 4 = 6 x 1 = 6 x 9 = 6 x 10 =  
- Giải câu 1 trang 37 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 37 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho12483624Divided by 4Giảm 4 lần12 : 4 = 3 Divided by 6 Giảm 6 lần12 : 6 = 2
- Giải câu 1 trang 38 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 38 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết ( theo mẫu):
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 39 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính nhẩm:35 : 5 = 28 : 7 =
- Giải câu 1 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 12 = 36 b) x x 6 = 30c) x – 25 = 15 d) x : 7 = 5e) 80 – x = 30
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1km = ..hm 1m = …dm1km =…m &
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Draw the segments, given the length in the table below:Hãy vẽ các đoạn thẳng có độ dài được nêu ở bảng sau:
- Giải câu 1 trang 15 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 15 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock ( follow the example)Đồng hồ chỉ mấy giờ? ( trả lời theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 17 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:Tính nhẩm:a) 6 x 5 = 6 x 10 = 6 x 2 = 6 x 7 = &nbs
- Giải câu 1 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 1 = 9 x 5 = &nbs
- Giải câu 1 trang 65 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 65 - Toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 67 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 67- Toán tiếng anh 3>, <, = ? Điền dấu < = > vào chỗ trống:744g….474g 305g…350g400g+8g…480g &nbs
- Giải câu 1 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 68 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:18 : 9 = 27 : 9 =54 : 9 = 63 : 9 =45 : 9 = 72 : 9 =36 : 9 =  
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 1:Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 9 x 6 = 9 x 7 = 9 x 8 = 9 x 9 = 54 : 9 = 63 : 9 = 72 : 9 = &n
- Giải câu 1 trang 36 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 36 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:a) 7 x 8 = 7 x 9 = 56 : 7 = 63 : 7 = &nb
- Giải câu 1 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to draw the right angles ( given the vertices and sides):Dùng eke vẽ góc vuông, biết đỉnh và một cạnh cho trước
- Giải câu 1 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1hm = …m 1 m = …dm1dam = …m 1 m = …
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 46 - Toán tiếng anh 3a) Segment AB is 1m and 9cm long, in short, 1m 9cmIt is read as one metre nine centimetres.Đoạn thẳng AB đo được 1m và 9cm, viết tắt là 1m 9cm.Đọc là một mét chín xăng-ti-mét.&
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 48 - Toán tiếng anh 3a) Read the table ( follow the example):Đọc bảng ( theo mẫu)NameTênHeight Chiều caoHương1m 32cmNam1m 15cmHằng1m 20cmMinh1m 25cmTÚ1m 20cmExample: Huong is one metres and thirty-t
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 49 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 9 = 28 : 7 = 7 x 7 =56 : 7 = 7 x 8 =
- Giải câu 1 trang 50 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 50 - Toán tiếng anh 3A boy has 15 postcards. His younger brother has 7 fewer postcards. How many postcards do the two brothers have?Anh có 15 tấm bưu ảnh, em có ít hơn anh 7 tấm bưu ảnh. Hỏi cả hai anh em