photos image 2010 11 09 traidat 2
- Giải câu 2 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 98 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False).Câu nào đúng, câu nào sai?a) O is the midpoint of line segment AB O là trung điểm của đoạn thẳng ABb) M is the midpoint of line segment CD  Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 100 - Toán tiếng anh 3Điền dấu <,>,=a) 1 km ...985m 600 cm…6m 797mm…1mb) 60 phút…1 giờ 50 phút….1 giờ 70 phút…1 giờ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these numbers: 4208; 4802; 4280; 4082Viết các số: 4208; 4802; 4280; 4082a) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớnb) In order from the Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 2: Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:2634 + 4848 5716 + 17491825 + 455 707 + 5857 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng anh 3There are 1648 packs of cakes divided evenly into 4 cartons. How many packs of cakes are there in each carton?Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nh Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 2:Trang 122 - Toán tiếng anh 3Read out the numbers below:Đọc các số sau: I, III, IV, VI, VII, IX, XI, VIII, XII Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516 67628 … 6772869731 … 69713 89999 ... 9000079650 … 79650 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 1536 = 6924b) x − 636 = 5618c) x × 2 = 2826d) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 150 - Toán tiếng anh 3a) How many squares does shape P consist of? How many squares does shape Q consist of? Hình P gồm bao nhiêu ô vuông? Hình Q gồm bao nhiêu ô vuông?b) Compare the ar Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example):Tính nhẩm ( theo mẫu):2000 + 400 =9000 + 900 =300 + 4000 =600 + 5000 =7000 + 800 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 5482 - 1956 8695 - 2772 b) 9996 - 6669 2340 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example)Tính nhẩm (Theo mẫu):3600 – 600 =7800 – 500 =9500 – 100 =6200 – 4000 =4100 – 1000 =5800 – 5000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3