photos Image 2010 08 24 Anh 2
- Giải câu 2 trang 174 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 174 - Toán tiếng anh 3Determine the perimeter of a triangle with side length of 35cm, 26cm and 40cmTính chu vi tam giác có độ dài các cạnh là 35cm, 26cm, 40cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 176 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 176 - Toán tiếng anh 3They plan to remove 15 700kg of salt to the mountainous area using 5 trucks, each of which carries the same amount of salt. 2 trucks depart for the first time. How many kilograms of slat are removed fo Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 178 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 179 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:86127 + 425865493 – 24864216 x 54035 : 8 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 167 - Toán tiếng anh 321kg of rice are loaded evenly into 7 bags. How many bags are needed to contain 15kg of rice?Có 21 kg gạo chia đều vào 7 túi. Hỏi phải lấy mấy túi đó để được 15 kg gạo Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 177 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 54287 + 29508 b) 4508 x 3 78362 – 24935 34625 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 114- Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanksSố?DividendSố bị chia423 Divisor Số chia3345Quotient Thương 14124011071 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Add the minute hand so that the clock indicates:Đặt thêm kim phút để đồng hồ chỉ:a) 8:07 b Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 125 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 126 - Toán tiếng anh 3In the afternoon and in the evening, which 2 clocks indicate the same time?Vào buổi chiều hoặc buổi tối, hai đồng hồ nào chỉ cùng thời gian? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 131 - Toán tiếng anh 3To obtain the sum of money on the right, which banknotes should be withdrawn?Phải lấy các tờ giấy bạc nào để được số tiền bên phải? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Every weeks, Huong has 5 classes of maths. In a whole year, she has 175 classes of maths. How many school weeks does she have in a whole year?Mỗi tuần lễ Hường học 5 tiết toán, cả năm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 169 - Toán tiếng anh 3Read out these numbers: 36982 ; 54175 ; 90631 ; 14034 ; 8066 ; 71459 ; 48307 ; 2003 ; 10005 (theo mẫu)Đọc các số : 36982 ; 54175&nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 171 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4083 + 3269 b) 8763 – 2469 37246 + 1765 &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 175 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 175 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a 12cm length and a 6cm width. A square has 9cm sides.Hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 6cm. Hình vuông có cạnh là 9cma) Find The perimeter of each shape. C Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng anh 3There are 1648 packs of cakes divided evenly into 4 cartons. How many packs of cakes are there in each carton?Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nh Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 2:Trang 122 - Toán tiếng anh 3Read out the numbers below:Đọc các số sau: I, III, IV, VI, VII, IX, XI, VIII, XII Xếp hạng: 3