photos Image 2010 08 24 Anh 1
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 13 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 10 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 10 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 5 x 3 + 132; b) 32 : 4 + 106; c) 20 x 3 : 2
- Giải câu 1 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 111 - Toán tiếng anh 3Name the radii, diameters of each circle.Nêu tên các bán kính, đường kính có trong mỗi hình tròn:
- Giải câu 1 trang 9 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 9 - Toán tiếng anh 3a) Calculate mentally:Tính nhẩm:3 x 4 = 2 x 6 =4 x 3 =5 x 6 =3 x 7 = 2 x 8 =4 x 7 =5 x 4 =3 x 5 =2 x 4 =4 x 9 =5 x 7 =3 x 8 =2 x 9 =4 x 4 =5 x 9 =b) Calculate mentally:Tính nhẩm:200 x 2 =
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh 4 Câu 1: Trang 4 sgk toán tiếng anhCalculate metally:Tính nhẩm:7000 + 2000 16000 : 2 9000 - 3000 8000 x 38000 : 2 11000 x 33000 x 2 49000 : 7
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 11 - Toán tiếng anh 3a) Calculate the length of broken line ABCD: b) Find the perimeter of triangle MNP:
- Giải câu 1 trang 18 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 18 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tínha) 415 + 415 b) 234 + 432 c) 162 + 370  
- Giải câu 1 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3Answer the following questions:Trả lời các câu hỏi sau:What month is this month? What month is the next month?Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?How many days are there i
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 4 Câu 1: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4a. Fill in the missing numbers under the number line:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:b. Fill in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:36 000; 37 000; .
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 4 toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 324 + 405; 761 + 128; 25 + 721;b) 645 + 302; &nb
- Giải câu 1 trang 6 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 6 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 7 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 7 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 8 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 8 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 4 = 6 x 1 = 6 x 9 = 6 x 10 =  
- Giải câu 1 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a)5200 + 400 = 6300 + 500 = 8600 + 200 = 6800 - 500 =5600 - 400 = 8800
- Giải câu 1 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 109 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of January, February and March of 2004?Đây là tờ lịch tháng 1, tháng 2 và tháng 3 năm 2004 ( Xem tranh trang 109 - Sách Toán tiếng anh 3)
- Giải câu 1 trang 112 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 112 - Toán tiếng anh 3Draw a circle by following these steps:Vẽ hình theo các bước sau:Step 1: Draw a circle with center O, radius OA.Bước 1: Vẽ hình tròn tâm O, bán kính OAStep 2: Draw other circle ( cente
- Giải câu 1 trang 113 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 113 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 5 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 5- Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 15 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 15 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock ( follow the example)Đồng hồ chỉ mấy giờ? ( trả lời theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 17 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:Tính nhẩm:a) 6 x 5 = 6 x 10 = 6 x 2 = 6 x 7 = &nbs
- Giải câu 1 trang 21 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 21 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 22 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 22 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: