photos image 2014 03 06 anh dong vat2
- Giải câu 2 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 68 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 9 x 6 =9 x 7 = 9 x 8 =45 : 9 = 54 : 9 =63 : 9 = 72 : 9 =45 : Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 69 - Toán tiếng anh 3There are 45kg of rice, divided equally into the bags, each bag weighs 9kg. How many bags of rice are there?Có 45 kg gạo chia vào các túi, mỗi túi có 9kg. Hỏi có bao nhiêu túi gạo? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 1:Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 9 x 6 = 9 x 7 = 9 x 8 = 9 x 9 = 54 : 9 = 63 : 9 = 72 : 9 = &n Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 69 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?DividendSố bị chia2727 63 63DivisorSố chia9 9 9 9QuotientThương 3377 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 69 - Toán tiếng anh 3A company planned to build 36 houses. So far, they have built 1/9 of the number. How many more houses are to be completed?Một công ty dự định xây 36 ngôi nhà, đến nay đã xây d Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 70 - Toán tiếng anh 3Each hour is equal to 60 minutes. How many minutes are equal to 1/5 of an hour?Mỗi giờ có 60 phút. Hỏi 1/5 giờ có bao nhiêu phút? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 70 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 70 - Toán tiếng anh 3There are 31m of fabric, 3m are required to sew a costume. How many costumes can be sewn at most and how many metres are left?Có 31 m vải, may mỗi bộ quần áo hết 3m. Hỏi có thể may đư Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 71 - Toán tiếng anh 3A class has 33 students, the classroom has only 2-seat tables. How many tables of this kind does it need at least?Một lớp họ có 33 học sinh, phòng học của lớp đó chỉ có loại bàn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Draw a quadrilateral with 2 right angles.Vẽ một tứ giác có hai góc vuông Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 71 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them into the square:Hãy xếp thành hình vuông. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):WRITE IN WORDSĐỌC SỐWRITE IN NUMBERSVIẾT SỐEight thousand five hundred and twenty-sevenTám nghìn năm trăm hai mươi bảy8527Nin Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):WRITE IN NUMBERSVIẾT SỐWRITE IN WORDSĐỌC SỐ1942One thousand nine hundred and forty-twomột nghìn chín trăm bốn mươi hai6358& Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60 Xếp hạng: 3