photos image 122013 05 Lunokhod 3 03
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions ( follow the example):Tính giá trị của mỗi biểu thức ( theo mẫu):a) 125 + 18 b)161 - 150c) 21 x 4& Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Which number is the value of each of the following expressions?Mỗi biểu thức sau có giá trị là số nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x + 1909 = 2050x - 586 = 37058462 - x = 762 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Give 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them to form a big trangles as follows:Hãy sắp xếp hình tam giác to dưới đây: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of August, 2005.Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:MondayThứ hai1 8152229TuesdayThứ ba29162330WednesdayThứ tư310172431ThursdayThứ năm4111825 FridayT Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 109 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of January, February and March of 2004?Đây là tờ lịch tháng 1, tháng 2 và tháng 3 năm 2004 ( Xem tranh trang 109 - Sách Toán tiếng anh 3) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 111 - Toán tiếng anh 3Draw a circle with:Em hãy vẽ hình tròn có:a) Center O, a radius of 2cm Tâm O, bán kính 2cmb) Center I, a radius of 3cm Tâm I, bán kính 3cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 112 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 112 - Toán tiếng anh 3Draw a circle by following these steps:Vẽ hình theo các bước sau:Step 1: Draw a circle with center O, radius OA.Bước 1: Vẽ hình tròn tâm O, bán kính OAStep 2: Draw other circle ( cente Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 113 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 113 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 113 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 113 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1023 x 3 1212 x 41810 x 5 2005 x 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Use the multiplication table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example):Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp vào ô trống (theo mẫu) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?DividendSố bị chia164524 72 815654DivisorSố chia45 7 99 7 QuotientThương 63 89 9  Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape, Arrange them into a rectangle:Cho 8 hình tam giác mỗi hình như hình dưới:Hãy xếp thành hình chữ nhật Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 76 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 76 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate ( follow the example):Đặt tính rồi tính:a) 369 : 3 b) 630 : 7c) 47 : 4 d) 724 : 6 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Which clock has two hands forming:A right angle? A non-right angle?Đồng hồ nào có kim tạo thành: Góc vuông? Góc không vuông? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số32431504FactorThừa số3 4 ProductTíhc 972 600 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:648 : 6 845 : 7630 : 9 842 : 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 77 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 77 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks.Số ?Given numberSố đã cho8 1220564 Add 4Thêm 4 đơn vị Multiplied by 4Gấp 4 lần S Xếp hạng: 3