photos image 072011 07 maybay 3
- Giải câu 1 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:4589…10001 35276….352758000…7999 + 1& Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 171 - Toán tiếng anh 35 books of same type cost 28 500 VND. Then how much do 8 such books cost?Mua 5 quyển sách cùng loại phải trả 28500 đồng. Hỏi mua 8 quyển sách như thế phải trả bao nhiêu tiền Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 171 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape. Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như sau. Hãy sắp xếp thành hình bên Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:4000 + 500 = 4000 – (2000 – 1000) =6500 – 500 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516 67628 … 6772869731 … 69713 89999 ... 9000079650 … 79650 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Write the following numbers 30 620; 8258; 31 855; 16 999 in order from the least to the greatest. Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớnb) Writ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:8357…...8257 3000 + 2 …. 320036478….36488 &n Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 148 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest 5-digit number Tìm số lớn nhất có 5 chữ số?b) Find the least 5-digit number. Tìm số bé nhất có 5 chữ số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 3254 + 2473 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Fill the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3897; 3898; … ; … ; … ; …b) 24686; 24687; … ; … ; … ; …c) 99995; 99996; … ; … ; … ; … Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 1536 = 6924b) x − 636 = 5618c) x × 2 = 2826d) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 150 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False) ?Câu nào đúng, câu nào sai?a) The area of triangles ABC is larger than that of quadrilateral ABCD Diện tích hình tam giác ABC lớn hơn diện tích hì Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the numbers from 1 to 12 in the form of Roman numerals.Viết các chữ số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Write the time show on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 2:Trang 122 - Toán tiếng anh 3Read out the numbers below:Đọc các số sau: I, III, IV, VI, VII, IX, XI, VIII, XII Xếp hạng: 3