giaitri thu vien anh 42046 hinh anh gau trang xau xe xac ca voi
- Giải câu 5 trang 178 toán tiếng anh lớp 4 Bài 5: Trang 178 - sgk toán tiếng Anh lớp 4a) What are the characteristics of squares and rectangles?Hình vuông và hình chữ nhật cùng có những đặc điểm gì ?b) What are the characteristics of a rectangle and parallel Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:46 30 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 176 toán tiếng anh lớp 4 Bài 5: Trang 176 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Mother is 27 years older than son. After 3 years, the mother will be 4 times the son's age. Calculate each person's current age.Mẹ hơn con 27 tuổi. Sau 3 năm nữa tuổi mẹ sẽ Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 177 toán tiếng anh lớp 4 Bài 5: Trang 177 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Find digit a,b:Thay chữ a, b bằng chữ số thích hợp:a) b) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 177 toán tiếng anh lớp 4 Bài 1: Trang 177 - sgk toán tiếng Anh lớp 4a) read out the following numbers:Đọc các số:975 368 ; 6 020 975 ; 94 351 708 ; &n Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 180 toán tiếng anh lớp 4 Bài 2: Trang 180 - sgk toán tiếng Anh lớp 4: CalculateTínha) \(2 - {1 \over 4}\) ; b) \({5 \over 8} + {3 \over 8} \times {4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in numbers(Viết số)Hundredthousands(Trăm nghìn)Tenthousands(chục nghìn)Thousands(nghìn)Hundreds(Trăm)Tens(chục)ones(đơn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Read out the given numbers: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827. Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Sixty three thousand, one hundred and fifteena. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;b. Seven hundred twenty three thousand, nine hun Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4White down these numbers, if it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a. 5 hundred thousands, 7 hundreds, 3 tens and 5 units 500 nghìn, 700, 3 chục và 5 đơn vị.b. 3 hund Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 176 toán tiếng anh lớp 4 Bài 2: Trang 176 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Fill in the blanks with the correct numbersViết số thích hợp vào ô trống:Difference of two numbersHiệu hai số7263105Ratio of two numbersTỉ số của hai số 153447Smal Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 177 toán tiếng anh lớp 4 Bài 2: Calculate:Đặt tính rồi tính:a)24 579 + 438 67 82604 - 35246 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 178 toán tiếng anh lớp 4 Bài 1: Trang 178 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Write down the following numbers:Viết các số:a) Three hundred and sixty five thousand eight hundred and forty seven;Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy ;b) &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 178 toán tiếng anh lớp 4 Bài 2: Trang 178 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a)2 yen = ....kg ; 2 yến = ....kg ; Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4a. Read out these numbers: 2453, 65 243, 762 543, 53 620Đọc các số sau: 2453, 65 243, 762 543, 53 620b. Which place does digit 5 belong to in each number above?Cho biết chữ số 5 ở mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the correct numbers (follow the example):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):Example: Digits in thousands period of 832 573 are: 8; 3; 2a. Digits in thousan Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 176 toán tiếng anh lớp 4 Bài 1: Trang 176 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào ô trống:Sum of two numbersTổng hai số91170216Ratio of two numbersTỉ số của hai số16 2335Small num Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 177 toán tiếng anh lớp 4 Bài 3: Trang 177 - sgk toán tiếng Anh lớp 4\(\frac{5}{7}\)....\(\frac{7}{9}\) \(\f Xếp hạng: 3