photos Image 2006 05 19 HD69830 3
- Giải câu 2 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Look at these diagrams below: Trong các hình dưới đây:a) Name the vertices and sides of the right angles; Nêu tên đỉnh và cạnh các góc vuôngb) Name the vertices and s
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions ( follow the example):Tính giá trị của mỗi biểu thức ( theo mẫu):a) 125 + 18 b)161 - 150c) 21 x 4&
- Giải câu 2 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Which number is the value of each of the following expressions?Mỗi biểu thức sau có giá trị là số nào?
- Giải câu 1 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 205 + 60 + 3 268 – 68 + 17b) 462 – 40 + 7 387 – 7 – 80
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 39 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính nhẩm:35 : 5 = 28 : 7 =
- Giải câu 1 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 12 = 36 b) x x 6 = 30c) x – 25 = 15 d) x : 7 = 5e) 80 – x = 30
- Giải câu 4 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:The time shown on the clock is:Đồng hồ chỉ:A. 1:50 1 giờ 50 phútB. 1:25 1
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1km = ..hm 1m = …dm1km =…m &
- Giải câu 2 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 46 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 8 dam + 5 dam = b) 720 m + 43 m = 57 hm – 28 hm = &
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Draw the segments, given the length in the table below:Hãy vẽ các đoạn thẳng có độ dài được nêu ở bảng sau:
- Giải câu 2 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Practice:Thực hành:Measure then write the following length:Đo độ dài rồi cho biết kết quả đo:a) The length of your pen: Chiều dài cái bút của emb) The length of your
- Giải câu 2 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 15 x 3 x 2 48 : 2 : 6b) 8 x 5 : 2 81 : 9 x 7
- Giải câu 2 trang 39 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 39 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x: 12 : x = 2 36 : x = 442 : x = 6 x : 5 = 427 : x = 3 X x 7 = 70
- Giải câu 2 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 4 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :The number of right angles in this shape is:Số góc vuông trong hình bên là:A. 1B. 2C. 3D.
- Giải câu 1 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to draw the right angles ( given the vertices and sides):Dùng eke vẽ góc vuông, biết đỉnh và một cạnh cho trước
- Giải câu 2 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Use a set-squares to check how many right angles there are in each of the following shapes:Dùng eke kiểm tra trong mỗi hình sau có mấy góc vuông?
- Giải câu 1 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1hm = …m 1 m = …dm1dam = …m 1 m = …
- Giải câu 2 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 44 - Toán tiếng anh 3b) Fill in the blanks ( follow the examples):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu).Mẫu : 4 dam = 40m 8hm = 800m7 da
- Giải câu 2 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks?Số?8 hm = ….m 8 m = ….dm9 hm = ….m
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 46 - Toán tiếng anh 3a) Segment AB is 1m and 9cm long, in short, 1m 9cmIt is read as one metre nine centimetres.Đoạn thẳng AB đo được 1m và 9cm, viết tắt là 1m 9cm.Đọc là một mét chín xăng-ti-mét.&
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 48 - Toán tiếng anh 3a) Read the table ( follow the example):Đọc bảng ( theo mẫu)NameTênHeight Chiều caoHương1m 32cmNam1m 15cmHằng1m 20cmMinh1m 25cmTÚ1m 20cmExample: Huong is one metres and thirty-t
- Giải câu 1 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 1 = 9 x 5 = &nbs
- Giải câu 2 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính :9 x 3 + 9 9 x 8 + 99 x 4 + 9 9 x 9 + 9