photos image 122013 05 lunokhod 3 11
- Giải câu 3 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these number:Viếta) The least 3-digit number Số bé nhất có ba chữ sốb) The least 4-digit number Số bé nhất có bốn chữ sốc) The gr Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:2541 + 42385348 + 9364827 + 2634805 + 6475 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 104 - Toán tiếng anh 3In a shop, there were 4283 metres of fabric, 1635m of which have been sold. Then, how many matres of fabric are left in the shop?Một cửa hàng có 4283m vải, đã bán được 1635m vải. Hỏi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Mark T for true and F for false.Đúng ghi Đ, sai ghi S Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 153 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a 5cm width and the length is 2 times the width. Find the area of that rectangle.Một hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài gấp đôi chiều rộng. Tính diện t Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Find the area of rectangle ABCD ( as shown in the figure)Tính diện tích hình chữ nhật ABCD(kích thước theo hình vẽ) Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 156 - Toán tiếng anh 3State the problem based on the following summary, then solve it.Nêu bài toán rồi giải bài toán theo tóm tắt sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 158 - Toán tiếng anh 3Each notebook costs 1 200 VND. Write the appropriate sum of money into the following table:Mỗi cuốn vở giá 1200 đồng. Viết số tiền thích hợp vào ô trống trong bảng:Number of no Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 159 - Toán tiếng anh 3A beekeeping farm produced 23 560l of honey and sold 21 800l. How many litres of honey are left in the farm?Một trại nuôi ong sản xuất được 23 560 lít mật ong và đã bán được 21 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Name the mimidpoints of line segments BC, GE, AD and IK.Nêu tên trung điểm của các đoạn thẳng BC, GE, AD, IK Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 100 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among these numbers: Tìm số lớn nhất trong các số4375; 4735; 4537; 4753b) Find the least number among these numbers: Tìm số bé nhất Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 126 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 126 - Toán tiếng anh 3Answer the folowing questions:Trả lời các câu hỏi sau:(Picture on pages 126, 127 textbook 3rd grade)(Tranh trang 126, 127 sgk toán lớp 3)- For how many minutes does Ha brush her teeth Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 128 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 128 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape. Arrange them into the following shape.Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình mẫu. Hãy xếp thành hình bên dưới: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Find the area of a rectangle, knowing that:Tính diện tích hình chữ nhật, biết:a) The length is 5cm, the width is 3cm Chiều dài 5cm, chiều rộng 3 cmb) The leng Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3