photos image 122013 05 Lunokhod 3 13
- Giải câu 1 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 5482 - 1956 8695 - 2772 b) 9996 - 6669 2340 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Draw line segment AB with a length of 8cm, then determine the midpoint O of that line segment.Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 8 cm rồi xác định trung điểm của đoạn thẳng đó. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:7000 – 2000 =6000 – 4000 =9000 – 1000 =10 000 – 8000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example)Tính nhẩm (Theo mẫu):3600 – 600 =7800 – 500 =9500 – 100 =6200 – 4000 =4100 – 1000 =5800 – 5000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 105 - Toán tiếng anh 3There were 4720kg of salt in a warehouse, 2000kg of which have been removed for the first time. Another 1700kg were removed for the second time. How many kilograms of salt were left in the warehouse? ( Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a)5200 + 400 = 6300 + 500 = 8600 + 200 = 6800 - 500 =5600 - 400 = 8800 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x + 1909 = 2050x - 586 = 37058462 - x = 762 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Give 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them to form a big trangles as follows:Hãy sắp xếp hình tam giác to dưới đây: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of August, 2005.Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:MondayThứ hai1 8152229TuesdayThứ ba29162330WednesdayThứ tư310172431ThursdayThứ năm4111825 FridayT Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 109 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of January, February and March of 2004?Đây là tờ lịch tháng 1, tháng 2 và tháng 3 năm 2004 ( Xem tranh trang 109 - Sách Toán tiếng anh 3) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516 67628 … 6772869731 … 69713 89999 ... 9000079650 … 79650 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Write the following numbers 30 620; 8258; 31 855; 16 999 in order from the least to the greatest. Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớnb) Writ Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 148 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest 5-digit number Tìm số lớn nhất có 5 chữ số?b) Find the least 5-digit number. Tìm số bé nhất có 5 chữ số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 3254 + 2473 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Fill the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3897; 3898; … ; … ; … ; …b) 24686; 24687; … ; … ; … ; …c) 99995; 99996; … ; … ; … ; … Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 1536 = 6924b) x − 636 = 5618c) x × 2 = 2826d) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 150 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False) ?Câu nào đúng, câu nào sai?a) The area of triangles ABC is larger than that of quadrilateral ABCD Diện tích hình tam giác ABC lớn hơn diện tích hì Xếp hạng: 3