photos image 2014 03 06 anh dong vat2
- Giải câu 2 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 89 - Toán tiếng anh 3The frame of a picture is a square shape with its 50cm sides. How many metres is the perimeter of the picture frame?Khung của một bức tranh là hình vuông có cạnh 50m. Hỏi chu vi của khun
- Giải câu 3 trang 53 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 53 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks by doing forward counting by 8's:Đếm thêm 8 rồi điền số thích hợp vào ô trống:
- Giải câu 1 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:8 x 1 = 8 x 5 = 8 x 0 = &nbs
- Giải câu 2 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:a) 437 x 2 b) 319 x 3 205 x 4 &nb
- Giải câu 1 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?FactorThừa số423210105241170FactorThừa số23845ProductTích
- Giải câu 2 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 3 = 212 x : 5 = 141
- Giải câu 1 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangles with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) Length of 30cm and width of 20cm Chiều dài 30m và chiều rộng 20mb) Length of 15cm and width of 8cm&nbs
- Giải câu 1 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 63 : 7 =3 x 8 = &nb
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là
- Giải câu 2 trang 54 toán tiếng anh 3 Calculate: Tính:a) 8 x 3 + 8 b) 8 x 8 + 8 8 x 4 + 8 8 x 9 + 8
- Giải câu 4 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Write the right multiplications in the blanks.Viết phép nhân thích hợp vào chỗ chấm?a) There are 3 rows, and 8 squares in each row. The number of square in rectangle ABCD is &nbs
- Giải câu 1 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Each plane can carry 116 passengers. How many passengers can be carried by 3 planes?Mỗi chuyến máy bay chở được 116 người. Hỏi 3 chuyến bay máy bay chở được bao nhiêu người?
- Giải câu 4 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 7 = 101 ; x : 6 = 107
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Each box contains 120 candies. How many candies are there in 4 boxes?Mỗi hộp có 120 cái kẹo. Hỏi 4 hộp như thế có bao nhiêu cái kẹo ?
- Giải câu 5 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):Given numberSố đã cho6 1224Multiplied by 3Gấp 3 lần6 x 3 = 18
- Giải câu 1 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 57 - Toán tiếng anh 3Answer this question:Trả lời câu hỏi:In each of the shape below, how many times greater is the number off green circles compared to the number of white circles?Trong hình dưới đây, số hì
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm
- Giải câu 2 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 4 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 90 - Toán tiếng anh 3A bolt of fabric was 81m long, one third of it was sold. How many metres are left?Một cuộn vải dài 81 m, đã bán được 1/3 cuộn vải. Hỏi cuộn vải dài bao nhiêu mét?
- Giải câu 5 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:a) 25 x 2 + 30b) 75 + 15 x 2c) 70 + 30 : 3
- Giải câu 1 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết (theo mẫu):b) PlaceHàngThousandNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị1000100010001001001001001010101011
- Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):PlaceWrite in numberViết sốWrite in wordsĐọc sốThousandsNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị85638563Eight thousand five hundre
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?