photos image thu vien anh 102006 orchid orchid phonglan9
- Giải câu 4 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 57 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of:Tính chu via) Square MNPQ Hình vuông MNPQb) Quadrilateral ABCD. Hình tứ giác ABCD
- Giải câu 1 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 58 - Toán tiếng anh 3Answer these question:Trả lời các câu hỏi sau:a) How many times longer is an 18m string compared to a 6m string?Sợi dây 18 m dài gấp mấy lần sợi dây 6m ?b) How many times heavi
- Giải câu 3 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 58 - Toán tiếng anh 3127kg of tomatoes were harvested in the first paddy field, 3 times that amount was harvested in the second field. How many kilograms of tomatoes were harvested in 2 these paddy fields?Thu hoạch
- Giải câu 1 trang 84 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 84 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are rectangles?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình chữ nhật?
- Giải câu 2 trang 84 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 84 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following rectangles:Đo rồi cho biết độ dài các cạnh của mỗi hình chữ nhật sau:
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 58 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu):Bigger numberSố lớn153042427032Smaller numberSố bé356774By how many units is t
- Giải câu 1 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 59 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:24 : 8 = 16 : 8 = 56 : 8 =80 : 8 = &nb
- Giải câu 2 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 59 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm8 x 5 = 8 x 4 = 8 x 6 =8 x 3 = 40 : 8 = 32
- Giải câu 1 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩma) 8 x 6 = 8 x 7 = 8 x 8 =
- Giải câu 4 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Find 1/8 of the number of squares in each shape:Tìm 1/8 số ô vuông của mỗi hình:
- Giải câu 1 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 61 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào chỗ trống theo mẫu:Bigger numberSố lớnSmaller numberSố béBy how many times is the bigger number greater than the smaller oner?Số lớn
- Giải câu 2 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 58 - Toán tiếng anh 3There are 4 buffalos and 20 cows. How many times greater is the number of cows compared to the number of buffslos?Có 4 con trâu và 20 con bò. Hỏi số bò gấp mấy lần số trâu?
- Giải câu 3 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 59 - Toán tiếng anh 3A 32m bolt of fabric was cut into 8 equal segmentts. How long is each segment?Một tấm vải dài 32m được cắt thành 8 mảnh bằng nhau. Hỏi mỗi mảnh dài mấy mét?
- Giải câu 2 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm :32 : 8 = 24 : 8 = 40&n
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 61 - Toán tiếng anh 3There are 6 books in the upper shelf and 24 in the lower one. What portion of the number of books in the lower shelf is the number of books in the upper one?Ngăn trên có 6 quyển sách, ngăn dướ
- Giải câu 2 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:123 x (42 – 40)(100 + 11) x 972 : (2 x 4)64: (8 : 4)
- Giải câu 4 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Which expression results in each number in the square?Mỗi số trong ô vuông là giá trị của biểu thức nào?
- Giải câu 5 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 83 - Toán tiếng anh 3800 cakes are loaded into boxes, each box contains 4 cakes. They place the boxes into cartons, each carton contains 5 boxes. How many cartons of cake are there?Người ta xếp 800 cái bánh
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Find the length and width of each rectangle in the diagram ( DC = 4cm, BN = 1cm, NC = 2cm )Tìm chiều dài, chiều rộng của mỗi hình chữ nhật có trong hình vẽ bên (DC = 4cm, BN
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật:
- Giải câu 1 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are squares?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình vuông?
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following squares:Đo rồi cho biết độ dài cạnh của mỗi hình vuông sau:
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a square:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình vuông.
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu: