Speaking Unit 12 : Water Sports
40 lượt xem
Bài viết hướng dẫn cách học và cách giải bài tập của phần speaking về chủ đề Water Sports (Thể thao dưới nước), một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình tiếng Anh 12. Hãy cùng điểm qua các từ vựng, cấu trúc cần nhớ và tham khảo gợi ý giải bài tập dưới đây.
Task 1. Work in pairs. Look at the pictures and match the names with the appropriate water sports. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình và ghép tên với môn thể thao dưới nước thích hợp.)
- 1. swimming: bơi lội
- 2. water polo: bóng nước
- 3. water polo: bóng nước
- 4. windsurfing: môn lướt ván buồm
- 5. scuba-diving: môn lặn với bình khí
- 6. rowing: môn đua thuyền
Task 2. Work in pairs. Look at the table and talk about each of the water sports. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bảng và nói về mỗi môn thể thao dưới nước.)
Example (Ví dụ) :
- Water polo is played in a pool. It is played with a ball and people play it in a team. (Bóng nước được chơi ở bể bơi. Nó được chơi với một quả bóng và mọi người chơi theo đội.)
- Rowing is usually played in a lake or on a river. It's played in a boat and people in a team use oars to push the boat to go forwards. (Môn đua thuyền được chơi ở hồ hoặc trên sông. Nó được chơi trên thuyền và mọi người trong đội dùng mái chèo để đẩy thuyền về phía trước.)
- Wind-surfing is played in the sea or a lake, especially where there is strong wind. It is played with a board and a sail. People can play it individually. (Môn lướt ván buồm được chơi ở biển hoặc trên sông, đặc biệt là nơi có gió lớn. Nó được chơi với một tấm ván và một cánh buồm. Mọi người có thể chơi nó một mình.)
- Scuba-diving is played in the sea. People who play it must have required equipment: an air tank, a pressure regulator, a pair of fins and a mask. People usually play it in pairs. This sport is rather dangerous when you dive in a deep sea because you can be attacked by sharks. (Môn lặn với bình khí được chơi ở biển. Mọi người chơi nó phải có những dụng cụ được yêu cầu: một bình dưỡng khí, một máy điều chỉnh áp suất, một đôi chân vịt và một chiếc mặt nạ. Mọi người luôn chơi theo các cặp. Môn thể thao này khá nguy hiểm khi bạn lặn dưới biển sâu bởi vì bạn có thể bị tấn công bởi cá mập.)
Task 3. Work in groups. Discuss the question: Which of the above sports would you prefer to play/to participate in? Explain why? (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi: Môn thể thao nước nào trong những môn kể trên bạn thích chơi/tham gia hơn? Giải thích tại sao?)
Example (ví dụ)
- I prefer scuba-diving to water polo because it is adventurous. However, it can be dangerous because you can easily be attacked by sharks. (Tôi thích môn lặn có bình khí hơn môn bóng nước vì nó có tính phiêu lưu mạo hiểm. Tuy nhiên, nó có thể nguy hiểm vì bạn có thể dễ dàng bị tấn công bởi cá mập.)
- I like windsurfing more than water polo because it is adventurous. However, it can be dangerous because you can easily be drowned. (Tôi thích môn lướt ván buồm hơn môn bóng nước vì nó có tính phiêu lưu mạo hiểm. Tuy nh nhiên, nó có thể nguy hiểm vì bạn có thể dễ dàng bị đuối nước.)
- I prefer water polo to rowing because it's fun and it's not dangerous. (Tôi thích môn bóng nước hơn đua thuyền vì nó vui và không nguy hiểm.)
- I prefer swimming to rowing because it's an easy, interesting and healthy sport. Swimming not only gives you good health, but it can also give you a good shape. When you swim, all parts of your body move. And it's this move that stimulates all the muscles of your body. (Tôi thích bơi hơn đua thuyền vì nó là môn thể thao dễ, thú vị và có lợi cho sức khỏe. Bơi lội không chỉ giúp bạn có được sức khỏe tốt mà nó còn có thể cho bạn một thân hình đẹp. Khi bạn bơi, tất cả các bộ phận cơ thể đều chuyển động. Và sự chuyển động này kích thích các cơ của cơ thể.)
Xem thêm bài viết khác
- Test yourself D Unit 10 : Endangered Species
- Speaking Unit 7: Economic Reforms
- Listening Unit 10 : Endangered Species
- Speaking Unit 1: Home life Đời sống gia đình
- Language focus Unit 8: Life in the future
- Speaking Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Language focus Unit 6: Future Jobs Công việc tương lai
- Listening Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Reading Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Speaking Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Speaking Unit 8: Life in the future
- Language focus Unit 5: Higher education Giáo dục đại học