Unit 13 Would you like some milk? Lesson 1

17 lượt xem

Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 13 Would you like some milk? (Bạn uống một chút sữa nhé?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

  • 1. Look, listen and repeat

  • 3. Listen and tick

  • 5. Let's sing

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

  • a) What's your favourite food? (Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?)
    It's fish. (Đó là cá.)
  • b) How about you, Tom? (Còn bạn thì sao Tom?)
    I like chicken. (Tôi thích gà.)
  • c) What's your favourite drink, Mai? (Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì vậy Mai?)
    It's orange juice. (Đó là nước cam ép.)
  • d) Do you like orange juice? (Bạn thích nước cam ép phải không?)
    No, I don't. I like milk. (Không, tôi không thích. Tôi thích sữa.)

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

Work in pairs. Ask your partners about their favourite food and drink. (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em về đồ ăn và thức uống được yêu thích nhất của họ.)

  • a) What's your favourite food? (Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? )
    It’s beef. (Đó là thịt bò.)
  • b) What's your favourite food? 9Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? )
    It's pork. (Đó là thịt heo.)
  • c) What's your favourite drink? (Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? )
    It's orange juice. (Đó là nước cam ép.)
  • d) What's your favourite drink? (Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? )
    It's water. (Đó là nước.)

3. Listen anh tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)

  1. b
  2. c
  3. a

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. A: What's your favourite food?
    B: It's fish.
    A: Sorry?
    B: Fish is my favourite food.
  • 2. A: What's your favourite drink?
    B: It's orange juice.
    A: Orange juice?
    B: Yes.
  • 3. A: What's your favourite food and drink?
    B: Chicken and orange juice.
    A: Chicken and... what?
    B: Chicken and orange juice.
    A: Oh, I see.

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

  1. A: What's his favourite food? (Đồ ăn cậu ấy thích nhất là gì?)
    B: It's chicken. (Đó là gà.)
  2. A: What's her favourite drink? (Thức uống cô ấy ưa thích nhất là gì?)
    B: It's orange juice. (Đó là nước cam ép.)
  3. A: What's his favourite food and drink? (Đồ ăn và thức uống cậu ấy ưa thích nhất là gì?)
    B: It's fish and water. (Đó là cá và nước.)

5. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)

My favourite food and drink (Đồ ăn và thức uống ưa thích nhất của tôi.)

  • What's your favourite food? What's your favourite food?
  • Hey ho, hey ho, my farourite food is beef.
  • What's your favourite drink? What's your favourite drink?
  • Hey ho, hey ho, my farourite food is milk.
  • Beef and milk, beef and milk.
  • Hey ho, hey ho, they're my farourite food and drink.

Hướng dẫn dịch:

  • Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?
  • Ô hô, ô hô, đồ ăn ưa thích nhất của tôi là thịt bò.
  • Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì?
  • Ồ hô, ô hô, thức uống ưa thích nhất của tôi là sữa.
  • Thịt bò và sữa, thịt bò và sữa.
  • Ô hô, ô hô, chúng là những đồ ăn thức uống ưa thích nhất của tôi.

Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội