Giải bài tập 2 trang 28 sách toán tiếng anh 5

1 lượt xem

2. Fill in the blanks with the correct numbers:

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a. 5cm2 = ... mm2

12 = ... $hm^{2}$

1 = ... $m^{2}$

7 = ... $m^{2}$

1 = ... $cm^{2}$

5 = ... $cm^{2}$

12 9 $dm^{2}$ = ... $dm^{2}$

37 24 $m^{2}$ = ... $m^{2}$

b. 800 = ... $cm^{2}$

12 000 = ... $km^{2}$

150 = ... $dm^{2}$ ...

3400 = ... $m^{2}$

90 000 = ... $hm^{2}$

2010 = ... $dam^{2}$ ...

Bài làm:

a. 5cm2 = 500 mm2

12 = 1200 $hm^{2}$

1 = 10000 $m^{2}$

7 = 70000 $m^{2}$

1 = 10000 $cm^{2}$

5 = 50000 $cm^{2}$

12 9 $dm^{2}$ = 1209 $dm^{2}$

37 24 $m^{2}$ = 3725 $m^{2}$

b. 800 = 8 $cm^{2}$

12 000 = 12 $km^{2}$

150 = 1 $dm^{2}$ 50

3400 = 34 $m^{2}$

90 000 = 9 $hm^{2}$

2010 = 20 $dam^{2}$ 10

Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội