Reading Unit 16 : Historical Places
Bài viết hướng dẫn cách học và cách giải bài tập của phần Reading về chủ đề Historical Places (Các địa danh lịch sử), một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình tiếng Anh 10. Hãy cùng điểm qua các từ vựng, cấu trúc cần nhớ và tham khảo gợi ý giải bài tập dưới đây.
Before you read (Trước khi bạn đọc)
Work in pairs. (Làm việc theo cặp.)
- List some historical places you know in Vietnam. (Hãy kể tên vài địa danh lịch sử mà em biết ở Việt Nam.)
=> President Ho Chi Minh's Mausoleum, Cu Chi Tunnel, The The Huc Bridge, One Pillar Pagoda, Hoi An Ancient Town, Independence Palace, ... (Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, địa đạo Củ Chi, cầu Thê Húc, chùa Một Cột, phố cổ Hội An, Dinh Độc lập,…) - Is Van Mieu - Quoc Tu Giam a historical places? (Văn Miếu - Quốc Tử Giám có phải là địa danh lịch sử không?)
=> Yes, it is. (Phải.) - What do you know about this place? (Bạn biết gì về địa danh này?)
=> It’s a famous historical and cultural site in Hanoi. It was built in 1071 in the Ly dynasty to honor the most brilliant scholars of the nation. ( Nó là một di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng ở Hà Nội. Nó được xây dựng vào năm 1070 thời nhà Lý để tưởng nhớ các nhà bác học kiệt xuất của đất nước.)
While you read (Trong khi bạn đọc)
Read the passage and then do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn và sau đó làm các bài tập theo sau.)
Hướng dẫn dịch:
Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng ở Hà Nội. Được xây dựng vào năm 1070 thời nhà Lý, Văn Miếu là tượng trưng cho cách nghĩ và ứng xử theo nho giáo. Sáu năm sau Quốc Tử Giám, trường đại học đầu tiên của Việt Nam được thành lập trên mảnh đất của Văn Miếu. Từ năm 1076 đến 1779, Quốc Tử Giám đã đào tạo hàng ngàn nhân tài cho đất nước. Năm 1482 Văn Miếu là nơi tưởng nhớ các nhà bác học kiệt xuất của đất nước. Tên họ, nơi sinh và thành tích của các học giả hàng đầu trong các cuộc thi hương được khắc trên những tấm bia đá. Những tấm bia này được những chú rùa khổng lồ cõng trên lưng, ngày nay vẫn còn đứng vững và thu hút sự thích thú của nhiều du khách.
Sau hơn 900 năm tồn tại, Văn Miếu là một ví dụ về nét kiến trúc truyền thống của Việt Nam được giữ gìn cẩn thận. Những cây đa ở Văn Miếu, đã chứng kiến nhiều lễ hội và các cuộc thi hương trong suốt thời kỳ phong kiến, vẫn sum suê. Văn Miếu - Quốc Tử Giám là niềm tự hào dân tộc của người Việt Nam.
Task 1. Choose A, B, or C that best suits the meaning of the italicised word. (Chọn đáp án A, B, hoặc C mà gần nghĩa nhất với từ in nghiêng.)
- 1. B : Van Mieu was originally built in 1070 in the Ly Dynasty. (Văn Miếu lúc đầu được xây dựng vào năm 1070 thời nhà Lý.)
- 2. A : It is representation of Confucian ways of thought and behavior. (Nó là tượng trưng cho cách nghĩ và ứng xử theo nho giáo.)
- 3. C : Van Mieu was a place to memorialize the most brilliant scholars of the nation. (Văn Miếu là nơi tưởng nhớ các nhà bác học kiệt xuất của đất nước.)
- 4. B : The stone stelae were engraved with the names of the top students in royal examinations. (Những tấm bia đá được khắc cùng với tên của các học giả hàng đầu trong các cuộc thi hương.)
- 5. C : The banyan trees in Van Mieu continue to flourish even now. (Những cây đa ở Văn Miếu vẫn sum suê cho đến tận ngày nay.)
Từ vựng:
- originally = initially: ban đầu, lúc đầu
- representative = typical: tượng trưng, điển hình, tiêu biểu
- memorialize = honor: tôn vinh, tưởng nhớ
- engrave = carve: khắc
- flourish = grow well: phát triển
Task 2. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Xác định xem các phát biểu sau là đúng (T) hay sai (F).)
T | F | |
1. The construction of Van Mieu took place between 1076 and 1779. (Quá trình xây dựng của Văn Miếu diễn ra từ năm 1076 đến năm 1779.) | √ | |
2. Quoc Tu Giam is considered to be the first university of Vietnam. (Quốc Tử Giám được coi trường đại học đầu tiên của Việt Nam.) | √ | |
3. Thousands of talented men were trained in Quoc Tu Giam from the 11th to the 19th century. (Hàng ngàn người có tài năng được đào tạo ở Quốc Tử Giám từ thế kỉ 11 đến thế kỉ 19.) | √ | |
4. Van Mieu has now lost most of its traditional Vietnamese architecture. (Văn Miếu hiện giờ đã mất đi hầu hết các nét kiến trúc truyền thống của Việt Nam.) | √ | |
5. Festivals and examinations used to be held in Van Mieu – Quoc Tu Giam. (Các lễ hội và kì thi từng được tổ chức ở Văn Miếu – Quốc Tử Giám.) | √ | |
6. Visitors can still see some trees which have been in Van Mieu for a long time. (Du khách vẫn có thể thấy một vài cây được trồng ở Quốc Tử Giám từ rất lâu rồi.) | √ |
After you read (Sau khi bạn đọc)
Work in groups. Talk about Van Mieu - Quoc Tu Giam, using the suggestions below. (Làm việc nhóm. Hãy nói về Văn Miếu - Quốc Tử Giám, sử dụng các gợi ý bên dưới.)
- Why is Van Mieu - Quoc Tu Giam a place of interest? (Tại sao Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một địa danh?)
=> Because it is a famous historical and cultural site in Hanoi. It was representative of Confucian ways of thought and behaviour. (Bởi vì nó là một di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng ở Hà Nội. Và nó là tượng trưng cho cách nghĩ và ứng xử theo nho giáo.) - When and where were they built? (Chúng được xây dựng vào năm nào và ở đâu?)
=> Van Mieu was built in 1070 in the Ly Dynasty in Ha Noi. Quoc Tu Giam was established six years later on the grounds of Van Mieu. (Văn Miếu được xây dựng năm 1070 vào thời Lý. Quốc Tử Giám được thành lập sau 6 năm trên mảnh đất của Văn Miếu.) - What were their functions? (Nhiệm vụ của chúng là gì?)
=> Van Mieu was a place to memorialize the most brilliant scholars of the nation while Quoc Tu Giam educated thousands of talented men for the country. (Văn Miếu là nơi để tưởng nhớ các nhà bác học kiệt xuất của đất nước trong khi đó Quốc Tử Giám đào tạo hàng ngàn con người có tài năng cho đất nước.) - What is special about the stelae there? (Có điều gì đặc biệt về các bia mộ ở đây?)
=> The names, places of birth and achievements of top students in royal exams were engraved on stone stelae which were carried on the backs of giant tortoises. (Tên họ, nơi sinh và thành tích của các học giả hàng đầu trong các cuộc thi hương được khắc trên những tấm bia đá cái mà được mang trên mai của những con rùa khổng lồ.)
Xem thêm bài viết khác
- Speaking Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Reading Unit 9 : Undersea World
- Listening Unit 7: The mass media
- Language focus Unit 3: People's background Tiểu sử của mọi người
- Speaking Unit 9 : Undersea World
- Writing Unit 14 : The World Cup
- Language focus Unit 11 : National Parks
- Reading Unit 7: The mass media
- Listening Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Writing Unit 1: A day in the life of... Một ngày trong cuộc sống của...
- Writing Unit 9 : Undersea World
- Speaking Unit 2: school talks Hội thoại trường học