photos Image Thu vien anh 072006 Sapa1 Sapa people14
- Giải câu 4 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Provided that:Cho biết:There are 10 good pupils, 15 fair pupils, 5 poor pupils in class 3A.Lớp 3A có 10 học sinh giỏi, 15 học sinh khá, 5 học sinh trung bìnhThere are 7 good pupils, 20 f Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 168 - Toán tiếng anh 3The chief of a production team received a 75 000 VND bonus and divided the amount equally among 3 persons in the team. How much bonus do two persons receive?Tổ trưởng một tổ sản xuất đã Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 169 - Toán tiếng anh 3Fill the correct number under each notch:Viết các số thích hợp vào mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 148 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest 5-digit number Tìm số lớn nhất có 5 chữ số?b) Find the least 5-digit number. Tìm số bé nhất có 5 chữ số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 3254 + 2473 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 165 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 165 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 10715 x 6 b) 21542 x 3 30755 : 5 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 165 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 166 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a length of 12cm, the width is one third the length. Find the area of that rectangle.Một hình chữ nhật có chiều dài 12m, chiều rộng bằng 1/3 chiều dài. Tính di Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 165 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 166 - Toán tiếng anh 3March 8th falls on a Sunday. What dates fall on the remaining Sundays of that month?Ngày 8 tháng 3 là ngày chủ nhật. Hỏi những ngày chủ nhật trong tháng đó là những ngày nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 166 - Toán tiếng anh 3Every 4 jackets need 24 buttons to make. How many such jackets can be made with 42 buttons?Cứ 4 cái áo như nhau thì cần có 24 cúc áo. Hỏi có 42 áo thì dùng cho máy cái áo như thế Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 166 - Toán tiếng anh 3Which way is wrong or right?Cách làm nào đúng, cách làm nào sai?a) 24: 6 : 2 = 4 : 2 = 2b) 24 : 6 : 2 = 24 : 3 = 8c) 18 : 3 x 2 = 18 : 6 = 3d) 18 : 3 x 2 = 6 x 2 = 12 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 167 - Toán tiếng anh 3Điền " x; :" Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) (13829 + 20718) x 2b) (20354 – 9638) x 4c) 14523 – 24964 : 4d) 97012 – 21506 x 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Every weeks, Huong has 5 classes of maths. In a whole year, she has 175 classes of maths. How many school weeks does she have in a whole year?Mỗi tuần lễ Hường học 5 tiết toán, cả năm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 169 - Toán tiếng anh 3Read out these numbers: 36982 ; 54175 ; 90631 ; 14034 ; 8066 ; 71459 ; 48307 ; 2003 ; 10005 (theo mẫu)Đọc các số : 36982 ; 54175&nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 169 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 169 - Toán tiếng anh 3a) Write these numbers:9725, 6819, 2096, 5204, 1005 ( follow the example): Viết các số 9725, 6819, 2096, 5204, 1005 (theo mẫu)EXAMPLE:b) Viết các tổng sau theo mẫu4000 + 600 + Xếp hạng: 3