photos image thu vien anh 102006 orchid orchid phonglan9
- Giải câu 4 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write the number, knowing it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a) Eight thousands, five hundreds, fifty tens, five ones Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.b Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 100 between 9300 and 9900Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write numbers from 9995 to 10 000Viết các số từ 9995 đến 10 000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x + 1909 = 2050x - 586 = 37058462 - x = 762 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Give 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them to form a big trangles as follows:Hãy sắp xếp hình tam giác to dưới đây: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of August, 2005.Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:MondayThứ hai1 8152229TuesdayThứ ba29162330WednesdayThứ tư310172431ThursdayThứ năm4111825 FridayT Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 109 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of January, February and March of 2004?Đây là tờ lịch tháng 1, tháng 2 và tháng 3 năm 2004 ( Xem tranh trang 109 - Sách Toán tiếng anh 3) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 111 - Toán tiếng anh 3Draw a circle with:Em hãy vẽ hình tròn có:a) Center O, a radius of 2cm Tâm O, bán kính 2cmb) Center I, a radius of 3cm Tâm I, bán kính 3cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write all numbers which have four same digits.Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 10 between 9940 and 9900Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write the numbers just before and after the following numbers: 2665; 2002; 1999; 9999; 6890.Viết số liền trước, liền sau của mỗi số: 2665; 2002; 1999; 9999; 6890 Xếp hạng: 3
- Giải câu 6 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 6: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3