photos image 2009 02 18 1
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 13 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 25 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 25 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 19 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 4 = 6 x 1 = 6 x 9 = 6 x 10 =  
- Giải câu 1 trang 24 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 24 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:
- Giải câu 1 trang 26 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 26 - Toán tiếng anh 3a) Find 1/2 of: 12cm; 18kg; 10l Tìm 1/2 của 12cm; 18kg; 10lb) Find 1/6 of 24m; 30 hours; 54days Tìm 1/6 của 2424m; 30 giờ; 54 ngày
- Giải câu 1 trang 31 toán tiếng anh 3 Bài 1: Trang 31 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:7 x 3 = 7 x 4 = 7 x 5 = &n
- Giải câu 2 trang 33 toán tiếng anh 1 Câu 2: Trang 33 - Toán tiếng anh 3A child picked 7 oranges, his mother picked 5 times the number of oranges he picked. How many oranges did his mother pick?Con hái được 7 quả cam, mẹ hái được gấp 5 lần số cam của c
- Giải câu 1 trang 34 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 34 - Toán tiếng anh 3Write the numbers ( follow the example):
- Giải câu 1 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 72 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 73 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Use the division table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example)Dùng bảng chia để tìm số thích hợp ở ô trống ( theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 15 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 15 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock ( follow the example)Đồng hồ chỉ mấy giờ? ( trả lời theo mẫu)
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 17 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 20 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:Tính nhẩm:a) 6 x 5 = 6 x 10 = 6 x 2 = 6 x 7 = &nbs
- Giải câu 1 trang 21 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 21 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 22 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 22 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 23 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 28 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 28 - Toán tiếng anh 3a) Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính: 48 : 2 84 : 4 55 : 5  
- Giải câu 1 trang 29 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 29 - Toán tiếng anh 3Calculate then write according to the example:Tính rồi viết theo mẫu:
- Giải câu 1 trang 30 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 30 - Toán tiếng anh 3Calculate: Tính:
- Giải câu 1 trang 32 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 32 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 7 x 1 = 7 x 8 = 7 x 6 = 7 x 5 = 7 x 2 =
- Giải câu 1 trang 35 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 35 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:28 : 7 = 70 : 7 = 21 : 7 = 42 : 7 =14 : 7
- Giải câu 1 trang 36 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 36 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:a) 7 x 8 = 7 x 9 = 56 : 7 = 63 : 7 = &nb
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Use the multiplication table to fill the correct numbers in the blank boxes ( follow the example):Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)