photos image 2014 03 06 anh dong vat2
- Giải câu 2 trang 47 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 47 - SGK Toán tiếng Anh 4:There are 28 students in a class. The number of boys is 4 more than the number if girls. How many girls and boys are there?Một lớp học có 28 học sinh. Số học sinh trai hơn số học
- Giải câu 5 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 22 sgk toán tiếng anh 4Find $x$, which ends with 0 and 68 < $x$ < 92Tìm số tròn chục $x$, biết: 68 < $x$ < 92
- Giải câu 1 trang 24 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 24 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1dag = ....g 1 hg = ....dag 10g =...dag 10
- Giải câu 1 trang 25 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 25 - SGK Toán tiếng anh 4:Fill in the blanks with correct numbersViết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1 minute =.... seconds 1 phút = .....giây 2 minutes=....seconds &n
- Giải câu 4 trang 46 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 46 - SGK Toán tiếng Anh 4:A commune has 5 256 people. After one year, the population increased by 79 people. One year later, the population increased by 71. Một xã có 5 256 người. Sau một năm số dân tăng
- Giải câu 4 trang 47 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 47 - SGK Toán tiếng Anh 4: Calculate mentally: Sum of two numbers is 8, their difference is 8 too. What are the numbers?Tính nhẩm: Tổng của hai số bằng 8, hiệu của chúng cũng bằng 8. Tìm hai số đ
- Giải câu 4 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the given sequences with the next consecutive natural numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a. 909; 910; 911;....;.....;....;....;.....b. 0; 2; 4; 6;...;.....;....;....;.....;....
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 23 sgk toán tiếng anh 4Fill in the right blank with "2kg" or "2 quintals" or "2tons".Viết "2kg" hoặc "2 tạ" hoặc "2 tấn" vào chỗ chấm thích hợp:a. A cow weighs ....... Con bò cân nặng .....
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the each sequence with the missing number in order to have 3 consecutive natural numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có ba số tự nhiên liên tiếp:a. 4; 5;...b. ...
- Giải câu 1 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 22 sgk toán tiếng anh 41234.....999 35 784.......35 7908754.......87 540  
- Giải câu 3 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 22 sgk toán tiếng anh 4Arrange the following numbers from the greatest to the least:Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:a. 1 942; 1 978; 1 952; 1 984.b. 1 890; 1 945; 1 969; 1 954.
- Giải câu 2 trang 24 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 24 sgk toán tiếng anh 4Caculate:Tính380 g + 195 g 452 hg x 3928 dag - 274 dag &nbs
- Giải câu 3 trang 24 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 24 sgk toán tiếng anh 4 5 dag ....50 g 5 dag ....50 g 4 quintals 30kg......4 quintals 3 kg4 tạ 30 kg.....4 tạ 3 kg 8 tons..... 8 100kg8 tấn .....8 100 kg 3 tons 500kg......
- Giải câu 2 trang 25 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 25 - SGK Toán tiếng anh 4:a) Fomer president Ho Chi Minh was born in 1980. Which century was he born in?Bác Hồ sinh năm 1890. Bác Hồ sinh vào thế kỉ nào?Uncle Ho left to search for a way to save Viet nam in 191
- Giải câu 3 trang 46 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 46 - SGK Toán tiếng Anh 4:Find x:Tìm x:a) x - 306 = 504;b) x + 254 = 680.
- Giải câu 3 trang 47 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 47 - SGK Toán tiếng Anh 4:Classes 4A and 4B planted 600 trees altogether. 4A planted 50 trees fewer tha 4B did. How many trees did each of the two classes plant?Cả hai lớp 4A và 4B trồng được 600 cây. Lớp 4A t
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 48 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate then check:Tính rồi thử lại:a) 35 269 + 27 485 80 326 - 45 719b) 48 796 + 63 584 10 000 – 8 989
- Giải câu 2 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the previous consecutive natural numbers:Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số sau vào ô trống:
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 20 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốNumber consists ofSố gồm cóEighty thousand, seven hundred and twelveTám mươi ng
- Giải câu 2 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 20 sgk toán tiếng anh 4Write down these numbers in explanded form (follow the example): 387; 873; 4738; 10 837.Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 387; 873; 4738; 10 837.Example (mẫu): 387 = 300 + 80 + 7
- Giải câu 3 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 20 toán tiếng anh 4What is the place value of digit 5 in each number in the following table. (Follow the example):Ghi giá trị của chữ số 5 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):NumberSố455756158245 842 769
- Giải câu 2 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 22 sgk toán tiếng anh 4Arrange the following numbers from the least to the greatest:Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:a. 8 316; 8 136; 8 361.b. 5 724; 5 742; 5 740.c. 64 831; 64 813; 63 841.
- Giải câu 2 trang 23 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 23 sgk toán tiếng anh 4Fill in the right blank with correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a. 1 yen = ...kg 1 yến = ...kg &nbs
- Giải câu 3 trang 23 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 23 sgk toán tiếng anh 4Calculate:Tính:18 yen + 26 yen = 18 yến + 26 yến = 135 quintals x 4 =135 tạ x 4 = 648 quintals - 75 quintals = 648 tạ - 75 tạ = 512 tons : 8 = 512 tấn :8 =&n