photos image 2010 11 29 thiennga 1
- Giải câu 1 trang 46 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 46 VBT toán 5 tập 1Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp:a) Số 5,8 đọc là: ..............................5,8 có phần nguyên gồm ... đơn vị; phần phập phân gồm ... phần mười.b) Số 37, Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 24 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 24 VBT toán 5 tập 1Biết rằng, 14 người xây xong tường rào quanh trường phải mất 10 ngày. Nay nhà trường muốn xây xong tường rào đó trong một tuần lễ thì cần bao nhiêu gười làm? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 36 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 36 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 7ha = ... $m^{2}$16ha = ... $m^{2}$1$km^{2}$ = ... $m^{2}$40$km^{2}$ = ... $m^{2}$$\frac{1}{10}$ha = ... $m^{2}$$\frac{1}{4}$ha = ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 18 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 18, 19 VBT toán 5 tập 1a) Tổng hai số là 100. Tỉ số của hai số là $\frac{3}{7}$. Tìm hai số đó.Bài giải:Ta có sơ đồ:........................................................................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 30 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 30 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1 tấn = ... tạ b) 1kg = ... yến 1 tạ = ... yến 1kg = . Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 16 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 16 VBT toán 5 tập 1Tính:a) $\frac{8}{5}$ + $\frac{3}{10}$ = .............................................b) $\frac{2}{3}$ + $\frac{3}{4}$ + $\frac{1}{6}$ = .......................c) $\frac{5}{ Xếp hạng: 5 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 1 trang 22 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 22 VBT toán 5 tập 1Minh mua 20 quyển vở hết 40000 đồng. Hỏi Bình mua 21 quyển vở loại đó hết bao nhiêu tiền? Xếp hạng: 5 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 1 trang 42 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 42 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1 : $\frac{1}{10}$ = ... ; 1 gấp ... lần $\frac{1}{10}$.b) $\frac{1}{10}$ : $\frac{1} Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 34 VBT toán 5 tập 1 Câu 1: Trang 34 VBT toán 5 tập 1Viết vào ô trống (theo mẫu):ĐọcViếtMột trăm chín mươi ba mi-li-mét vuông193$mm^{2}$Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông 805$mm^{2}$Một trăm ha Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 49 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 49 VBT toán 5 tập 154,8 ... 54, 79 40,8 ... 39,997,61 ... 7,62 64,700 ... 64,7 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 40 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 40 VBT toán 5 tập 1Viết các phân số theo thứ tự từ lớn đến bé:a) $\frac{9}{25}$; $\frac{12}{25}$; $\frac{7}{25}$; $\frac{4}{25}$;$\frac{23}{25}$......................................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 17 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 17 VBT toán 5 tập 1Tính:a) $\frac{7}{11}$ x $\frac{6}{5}$ = .....................$3\frac{1}{3}$ x $5\frac{1}{4}$ = .......................b) $\frac{6}{7}$ : $\frac{5}{2}$ = ........................ Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 35 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 35 VBT toán 5 tập 1a) Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông (theo mẫu):Mẫu: 3$m^{2}$ 65$dm^{2}$ = 3$m^{2}$ + $\frac{65}{100}$$m^{2}$ = $3\frac{65}{100}$$m^{2}$6$m^{2}$ Xếp hạng: 1 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 1 trang 37 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 37 VBT toán 5 tập 1Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông:a) 12ha = ... 5$km^{2}$ = ...b) 2500$dm^{2}$ = . Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 45 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 45 VBT toán 5 tập 1a) Gạch dưới phần nguyên của mỗi số thập phân (theo mẫu):85,72; 91,25; 8,50; 365,9; 0,87. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 50 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 50 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào ô trống:Số thập phân gồm cóViết làNăm đơn vị và chín phần mười Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm Khô Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 28 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 28 VBT toán 5 tập 1Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1km = ... hm b) 1mm = ... cm 1hm = ... dam 1dm = ... Xếp hạng: 4 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 1 trang 44 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 44 VBT toán 5 tập 1Viết cách đọc các số thập phân (theo mẫu):0,5 : không phẩy năm 0.2 : ......................0,7 : ........................... 0,9 : ....................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 33 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 33 VBT toán 5 tập 1Viết vào ô trống (theo mẫu):ĐọcViếtHai trăm mười lăm đề-ca-mét vuông215$dam^{2}$Mười tám nghìn bảy trăm đề-ca-mét vuông 9105$dam^{2}$ 821$hm^{2}$Bảy m Xếp hạng: 3