Giải câu 1 trang 34 VBT toán 5 tập 1
Câu 1: Trang 34 VBT toán 5 tập 1
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc | Viết |
Một trăm chín mươi ba mi-li-mét vuông | 193 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | |
805 | |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | |
1021 |
Bài làm:
Đọc | Viết |
Một trăm chín mươi ba mi-li-mét vuông | 193 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | 16 245 |
Tám trăm linh năm mi-li-mét vuông | 805 |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | 12 700 |
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông | 1021 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 110 VBT toán 5 tập 1
- Giải vở bt toán 5 bài 38: Luyện tập trang 49
- Giải vở bt toán 5 bài 27: Héc-ta
- Giải câu 1 trang 21 VBT toán 5 tập 1
- Giải câu 3 trang 33 VBT toán 5 tập 1
- Giải câu 1 trang 42 VBT toán 5 tập 1
- Giải câu 1 trang 49 VBT toán 5 tập 1
- Giải vở bt toán 5 bài 87: Luyện tập trang 106
- Giải vở bài tập toán 5 trang 89 bài 73: Luyện tập chung
- Giải vở bt toán 5 bài 25: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích
- Giải vở bt toán 5 bài 26: Luyện tập trang 35
- Giải câu 3 trang 34 VBT toán 5 tập 1